Định nghĩa của từ clamp on

clamp onphrasal verb

kẹp chặt

////

Thuật ngữ "clamp on" được dùng để mô tả một thiết bị gắn chặt vào bề mặt bên ngoài của đường ống, ống dẫn hoặc cấu trúc tương tự, mà không cần bất kỳ kết nối hoặc xuyên thủng đường ống nào. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như dầu khí, xử lý hóa chất và các ứng dụng kỹ thuật. Từ "clamp on" bắt nguồn từ phương pháp lắp đặt các thiết bị này, thường bao gồm việc kẹp chặt đường ống thông qua việc sử dụng kẹp được siết chặt tại chỗ. Quy trình này loại bỏ nhu cầu hàn, tạo ren hoặc khoan, khiến nó trở thành giải pháp rất thiết thực cho các ứng dụng mà việc sửa đổi đường ống hiện có là không mong muốn hoặc không khả thi. Hơn nữa, các thiết bị kẹp thường mang lại những lợi ích đáng kể như giảm điểm rò rỉ, giảm thiểu thời gian chết, giảm chi phí liên quan đến việc sửa đổi đường ống và tạo điều kiện kiểm tra và bảo trì dễ dàng hơn. Do đó, tính đơn giản và linh hoạt của phương pháp gắn này đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi "clamp on" như một thuật ngữ chung để mô tả loại thiết bị này.

namespace
Ví dụ:
  • The dentist clamped down on the patient's tooth with a pair of dental clamps to extract it.

    Bác sĩ nha khoa dùng một cặp kẹp nha khoa kẹp chặt răng của bệnh nhân để nhổ răng.

  • In order to fix the loose wire on the braces, the orthodontist used a wire clamp to secure it in place.

    Để cố định dây lỏng trên niềng răng, bác sĩ chỉnh nha đã sử dụng kẹp dây để cố định nó tại chỗ.

  • The plumber clamped the pipes together with pipe clamps to prevent any leaks in the water system.

    Thợ sửa ống nước kẹp chặt các đường ống lại với nhau bằng kẹp ống để tránh rò rỉ trong hệ thống nước.

  • To hold the pieces of wood in position while gluing them together, the carpenter used wood clamps.

    Để giữ các mảnh gỗ đúng vị trí khi dán chúng lại với nhau, người thợ mộc sử dụng kẹp gỗ.

  • The electrician utilized electrical clamps to secure the wires in place before connecting them to the electrical outlets.

    Thợ điện sử dụng kẹp điện để cố định dây điện trước khi kết nối chúng với ổ cắm điện.

  • In order to keep the fabric taut while sewing it, the seamstress clamped the material with fabric clamps.

    Để giữ cho vải được căng khi khâu, người thợ may kẹp chặt vải bằng kẹp vải.

  • The chef clamped down on the mixing spoon to stir the cake batter until it was smooth and creamy.

    Đầu bếp kẹp chặt thìa trộn để khuấy bột bánh cho đến khi hỗn hợp mịn và sánh.

  • The bicycle mechanic used a tire clamp to hold the tire in place while fixing a puncture.

    Người thợ sửa xe đạp đã sử dụng kẹp lốp để giữ lốp xe cố định trong khi sửa lốp bị thủng.

  • The gardener clamped the soil moistening device onto the plant pot to ensure it received enough water.

    Người làm vườn kẹp thiết bị làm ẩm đất vào chậu cây để đảm bảo cây nhận được đủ nước.

  • The police officer clamped down on the vehicle's number plate with a clamp for an Over Speeding fine.

    Cảnh sát dùng kẹp kẹp chặt biển số xe để phạt vì chạy quá tốc độ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches