Định nghĩa của từ citizen journalism

citizen journalismnoun

báo chí công dân

/ˌsɪtɪzn ˈdʒɜːnəlɪzəm//ˌsɪtɪzn ˈdʒɜːrnəlɪzəm/

Thuật ngữ "citizen journalism" xuất hiện vào cuối những năm 1990, khi Internet được sử dụng rộng rãi và sự ra đời của điện thoại thông minh đã làm thay đổi cách thức sản xuất và tiêu thụ tin tức. Thuật ngữ này được các học giả người Úc Craig Tamlin và Barry Shelley đặt ra trong một bài báo trên tạp chí năm 1994, nhưng đã trở nên phổ biến vào giữa những năm 2000. Khái niệm đằng sau báo chí công dân rất đơn giản: những người bình thường, hay "công dân", hiện có thể đóng vai trò tích cực trong quá trình thu thập tin tức bằng cách sử dụng công nghệ kỹ thuật số để nắm bắt và phổ biến tin tức và thông tin. Điều này có thể bao gồm mọi thứ từ tin tức nóng hổi và lời kể của nhân chứng cho đến các bài viết ý kiến ​​và báo chí điều tra. Sự trỗi dậy của báo chí công dân được thúc đẩy bởi một số yếu tố, bao gồm dân chủ hóa các công cụ sản xuất phương tiện truyền thông, tầm quan trọng ngày càng tăng của nội dung do người dùng tạo ra trong thời đại kỹ thuật số và sự ngờ vực ngày càng tăng đối với các phương tiện truyền thông truyền thống. Nó cũng được tạo điều kiện thuận lợi bởi sự phát triển của các nền tảng truyền thông xã hội và công nghệ di động, giúp mọi người dễ dàng nắm bắt và chia sẻ trải nghiệm tin tức theo thời gian thực. Trong khi báo chí công dân được ca ngợi vì tiềm năng mở rộng phạm vi và sự đa dạng của phạm vi đưa tin, thì nó cũng bị chỉ trích vì thiếu đào tạo chính thức và các tiêu chuẩn báo chí đã được thiết lập. Một số lo ngại rằng báo chí công dân có thể dẫn đến sự lan truyền thông tin sai lệch và tin giả, và kêu gọi tăng cường quản lý và nỗ lực kiểm tra thực tế để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của nội dung do người dùng tạo ra. Bất chấp những cuộc tranh luận này, rõ ràng là báo chí công dân sẽ tiếp tục đóng vai trò ngày càng quan trọng trong bối cảnh tin tức, vì ngày càng có nhiều người ủng hộ việc dân chủ hóa sản xuất và tiêu thụ phương tiện truyền thông. Khi công nghệ kỹ thuật số tiếp tục phát triển, có khả năng chúng ta sẽ thấy nhiều hình thức báo chí công dân mang tính đột phá và sáng tạo hơn nữa xuất hiện trong những năm tới.

namespace
Ví dụ:
  • In many parts of the world, citizen journalists are using their smartphones to capture and share breaking news with the world, providing a new dimension to traditional media.

    Ở nhiều nơi trên thế giới, các nhà báo công dân đang sử dụng điện thoại thông minh để ghi lại và chia sẻ tin tức nóng hổi với thế giới, mang đến một chiều hướng mới cho phương tiện truyền thông truyền thống.

  • With the rise of social media, citizen journalists are transforming the way news is reported, bringing a fresh perspective to underreported stories and holding powerful institutions accountable.

    Với sự phát triển của mạng xã hội, các nhà báo công dân đang thay đổi cách đưa tin, mang đến góc nhìn mới cho những câu chuyện ít được đưa tin và yêu cầu các tổ chức quyền lực phải chịu trách nhiệm.

  • The citizen journalism movement is empowering ordinary people to become effective communicators, enabling them to voice their opinions and concerns to a global audience.

    Phong trào báo chí công dân đang trao quyền cho những người bình thường trở thành những người truyền đạt hiệu quả, cho phép họ bày tỏ ý kiến ​​và mối quan tâm của mình tới khán giả toàn cầu.

  • Citizen journalists are increasingly becoming the first to report on major events, often faster than professional reporters, as they are often on the ground witnessing the events unfold.

    Các nhà báo công dân ngày càng trở thành những người đầu tiên đưa tin về các sự kiện lớn, thường nhanh hơn các phóng viên chuyên nghiệp, vì họ thường trực tiếp chứng kiến ​​các sự kiện diễn ra.

  • The democratization of news gathering through citizen journalism has led to more diverse perspectives, as stories from people without journalistic backgrounds are being given a platform.

    Sự dân chủ hóa trong việc thu thập tin tức thông qua báo chí công dân đã mang lại nhiều góc nhìn đa dạng hơn, vì những câu chuyện từ những người không có nền tảng báo chí đang được đưa lên một diễn đàn.

  • Citizen journalism has the potential to bridge the gap between mainstream media and communities, allowing for a more participatory and engaged journalism.

    Báo chí công dân có tiềm năng thu hẹp khoảng cách giữa phương tiện truyền thông chính thống và cộng đồng, cho phép báo chí có sự tham gia và tương tác nhiều hơn.

  • As social media platforms afford more opportunities for visual storytelling, citizen journalism is facilitating the growth of multimedia content, such as videos, photos, and audio recordings.

    Khi các nền tảng truyền thông xã hội tạo ra nhiều cơ hội hơn cho việc kể chuyện bằng hình ảnh, báo chí công dân đang tạo điều kiện cho sự phát triển của nội dung đa phương tiện, chẳng hạn như video, ảnh và bản ghi âm.

  • Critics argue that the unverified nature of citizen journalism can often lead to misinformation, but its ability to expose hidden realities and promote transparency often outweighs these risks.

    Những người chỉ trích cho rằng bản chất chưa được xác minh của báo chí công dân thường có thể dẫn đến thông tin sai lệch, nhưng khả năng phơi bày những thực tế ẩn giấu và thúc đẩy tính minh bạch của nó thường lớn hơn những rủi ro này.

  • Citizen journalists are not only showing us the world that we might not otherwise see but also proving that journalism is not someone's job but something that anyone can do.

    Các nhà báo công dân không chỉ cho chúng ta thấy thế giới mà chúng ta có thể không thấy được mà còn chứng minh rằng báo chí không phải là công việc của riêng ai mà là việc bất kỳ ai cũng có thể làm.

  • Citizen journalism is not only providing access to underreported stories worldwide but also offering us an insight into how the media is being shaped by the world's most engaged and discerning audiences.

    Báo chí công dân không chỉ cung cấp quyền truy cập vào những câu chuyện ít được đưa tin trên toàn thế giới mà còn cung cấp cho chúng ta cái nhìn sâu sắc về cách truyền thông đang được định hình bởi đối tượng khán giả tích cực và sáng suốt nhất trên thế giới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches