Định nghĩa của từ cis

cisadjective

cis

/sɪs//sɪs/

Từ "cis" trong ngữ cảnh hóa học đề cập đến vị trí của các nhóm chức năng trên một phân tử được gắn trực tiếp vào nguyên tử cacbon của liên kết đôi hoặc vòng. Thuật ngữ "cis" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "cis," có nghĩa là "on this side" hoặc "this side of." Trong hóa học hữu cơ, các hợp chất có thể được phân loại là "cis" hoặc "trans" dựa trên đồng phân hình học của phân tử, đề cập đến sự sắp xếp không gian của các nhóm chức năng. Khi hai nhóm chức năng nằm ở cùng một phía của liên kết đôi hoặc vòng, phân tử được gọi là "cis.". Ví dụ, trong 1,2-dichloroethene, hai nguyên tử clo nằm ở cùng một phía của liên kết đôi, khiến nó trở thành hợp chất cis. Ngược lại, khi các nhóm chức năng nằm ở hai phía đối diện của liên kết đôi hoặc vòng, phân tử được gọi là "trans.". Ví dụ, trong 1,2-dichloroethene, hợp chất trans sẽ có các nguyên tử clo ở hai phía đối diện của liên kết đôi. Các thuật ngữ "cis" và "trans" cung cấp một cách hữu ích để phân biệt giữa các đồng phân hình học và dự đoán các tính chất của chúng dựa trên cấu trúc của chúng. Các đồng phân cis thường có liên kết ngắn hơn và rào cản thấp hơn đối với sự quay bên trong, điều này có thể dẫn đến phản ứng và tính chất vật lý khác nhau so với các đồng phân trans. Nhìn chung, hiểu được nguồn gốc và ý nghĩa của "cis" là một khái niệm quan trọng trong hóa học hữu cơ, vì nó giúp mô tả và phân loại các phân tử phức tạp dựa trên cấu trúc của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The cis forms of these compounds are more stable due to the rearrangement of their functional groups.

    Dạng cis của các hợp chất này ổn định hơn do sự sắp xếp lại các nhóm chức của chúng.

  • The cis isomer of this substance has been found to exhibit greater biological activity than its trans counterpart.

    Đồng phân cis của chất này được phát hiện có hoạt tính sinh học mạnh hơn đồng phân trans.

  • In chemistry, compounds that share the same functional groups on the same side of their double bond are called cis isomers.

    Trong hóa học, các hợp chất có cùng nhóm chức ở cùng một phía của liên kết đôi được gọi là đồng phân cis.

  • The cis-structure of this molecule makes it more prone to undergo ring-strain perturbations.

    Cấu trúc cis của phân tử này khiến nó dễ bị nhiễu loạn biến dạng vòng hơn.

  • The cis-fusion in the ring system of this compound lends it a distinct color.

    Sự hợp nhất cis trong hệ thống vòng của hợp chất này mang lại cho nó một màu sắc đặc biệt.

  • In organic synthesis, cis-addition reactions result in the incorporation of the new functional group on the same side of the double bond.

    Trong tổng hợp hữu cơ, phản ứng cộng cis dẫn đến sự kết hợp nhóm chức mới ở cùng một phía của liên kết đôi.

  • The cis form of this compound is traded under the brand name Xolair and is used to treat allergic reactions.

    Dạng cis của hợp chất này được bán dưới tên thương hiệu Xolair và được dùng để điều trị phản ứng dị ứng.

  • In biological systems, orientation-specific reactions can occur between the functional groups in cis-compounds.

    Trong các hệ thống sinh học, các phản ứng định hướng đặc hiệu có thể xảy ra giữa các nhóm chức trong hợp chất cis.

  • The availability of cis-isomers is an important consideration in industrial processes as some may undergo erratic protonation or deprotonation reactions.

    Sự sẵn có của đồng phân cis là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc trong các quy trình công nghiệp vì một số có thể trải qua phản ứng proton hóa hoặc khử proton không ổn định.

  • The cis form of this substance is a newly discovered natural product and is being extensively studied for its potential medicinal properties.

    Dạng cis của chất này là một sản phẩm tự nhiên mới được phát hiện và đang được nghiên cứu rộng rãi về các đặc tính dược liệu tiềm tàng của nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches