Định nghĩa của từ cinnabar

cinnabarnoun

chu sa

/ˈsɪnəbɑː(r)//ˈsɪnəbɑːr/

Vào thời cổ đại, người ta cho rằng chu sa là máu rồng, với màu đỏ của khoáng chất này được cho là giống với máu của những con rồng bị giết. Mối liên hệ huyền bí này được củng cố bởi thực tế là chu sa thường được tìm thấy trong các mạch hoặc các cấu trúc giống như mạch trong đá, tạo cho nó vẻ ngoài giống như máu. Bản thân từ tiếng Hy Lạp "κινναβάριον" có thể bắt nguồn từ tiếng Ba Tư "sinabar" hoặc "sinibar", cả hai đều có thể có nghĩa là "đá đỏ" trong tiếng Ba Tư cổ đại. Người Ba Tư có thể đã có được cái tên này từ người Sogdian, một dân tộc Iran cổ đại buôn bán khoáng chất này trên khắp Trung Á. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "cinnabar" đã mở rộng không chỉ bao gồm khoáng chất mà còn bao gồm cả màu đỏ mà nó tạo ra. Ngày nay, thuật ngữ "cinnabar" vẫn được sử dụng để mô tả sắc tố này, cũng như các sắc đỏ hồng khác gợi lên màu sắc rực rỡ của khoáng chất. Tóm lại, từ "cinnabar" có một lịch sử hấp dẫn kéo dài hàng thế kỷ và nhiều ngôn ngữ, phản ánh cả ý nghĩa văn hóa phong phú và sức hấp dẫn lâu dài của nó như một nguồn tài nguyên có giá trị và mang tính biểu tượng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthủy ngân sulfua (Hgs)

meaningmàu son

meaningmột loài bướm đêm có cánh đốm đỏ

namespace

a bright red mineral that is sometimes used to give colour to things

một loại khoáng chất màu đỏ tươi đôi khi được dùng để tạo màu cho đồ vật

the bright red colour of cinnabar

màu đỏ tươi của chu sa