Định nghĩa của từ chiropodist

chiropodistnoun

bác sĩ nắn xương

/kɪˈrɒpədɪst//kɪˈrɑːpədɪst/

Từ "chiropodist" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "cheir," nghĩa là tay, và "pous," nghĩa là chân. Đây là một chuyên gia y tế chuyên chẩn đoán và điều trị các rối loạn ở bàn chân và chi dưới, còn được gọi là podiatry. Thuật ngữ "chiropodist" thường được sử dụng ở Anh và các quốc gia Khối thịnh vượng chung khác, chẳng hạn như Úc và Canada, cho đến những năm 1990, khi nó được thay thế bằng thuật ngữ "podiatrist" được công nhận rộng rãi hơn ở nhiều địa điểm. Thuật ngữ "chiropodist" vẫn được sử dụng ở một số nơi trên thế giới, đặc biệt là ở Nam Phi, nơi nó vẫn là một nghề y được công nhận hợp pháp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chuyên chữa bệnh chân ((cũng) pedicure)

namespace
Ví dụ:
  • The elderly woman visited the chiropodist once a month to have her toenails trimmed and her feet gently massaged.

    Người phụ nữ lớn tuổi đến gặp bác sĩ nắn xương mỗi tháng một lần để cắt móng chân và mát-xa nhẹ nhàng cho bàn chân.

  • After suffering from intense foot pain, the athlete decided to consult a chiropodist to examine his feet and recommend a treatment plan.

    Sau khi bị đau chân dữ dội, vận động viên này đã quyết định đến gặp bác sĩ nắn xương để kiểm tra bàn chân và đề xuất phương án điều trị.

  • The chiropodist noticed some unusual marks on the diabetic patient's feet during their regular check-up and advised them to notify their doctor immediately.

    Bác sĩ nắn xương đã nhận thấy một số dấu hiệu bất thường trên bàn chân của bệnh nhân tiểu đường trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ và khuyên họ nên thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

  • The chiropodist carefully removed the ingrown toenail causing discomfort for the patient, using her knowledge and expertise to offer pain relief.

    Bác sĩ nắn xương đã cẩn thận loại bỏ móng chân mọc ngược gây khó chịu cho bệnh nhân, đồng thời sử dụng kiến ​​thức và chuyên môn của mình để giảm đau.

  • The chiropodist recommended orthotics to the musician experiencing foot pain due to long hours of standing and playing their instrument.

    Bác sĩ nắn xương đã khuyên dùng phương pháp chỉnh hình cho nhạc sĩ bị đau chân do phải đứng và chơi nhạc cụ trong nhiều giờ.

  • The bunion-prone dancer was instructed by her chiropodist to wear more supportive shoes and perform specific exercises to prevent the foot deformity.

    Nữ vũ công bị đau ngón chân cái được bác sĩ nắn xương hướng dẫn đi giày hỗ trợ tốt hơn và thực hiện các bài tập cụ thể để ngăn ngừa biến dạng bàn chân.

  • The pregnant woman suffered from swollen feet and ankles, which her chiropodist examined and advised her to elevate her feet and wear compression stockings to promote circulation.

    Người phụ nữ mang thai bị sưng bàn chân và mắt cá chân, bác sĩ nắn xương đã kiểm tra và khuyên cô nên kê cao chân và mang vớ ép để thúc đẩy lưu thông máu.

  • The chiropodist successfully provided gout treatment to the patient suffering from inflammation and pain in their feet.

    Bác sĩ nắn xương đã điều trị thành công bệnh gút cho một bệnh nhân bị viêm và đau ở bàn chân.

  • The chiropodist detected fungal infection in the cyclist's toenails and recommended topical medication and oral antifungal drugs.

    Bác sĩ nắn xương phát hiện tình trạng nhiễm nấm ở móng chân của người đi xe đạp và đề nghị dùng thuốc bôi ngoài da và thuốc chống nấm đường uống.

  • The chiropodist offered regular foot examinations and preventative care to the individual prone to foot ulcers due to peripheral arterial disease.

    Bác sĩ nắn xương cung cấp dịch vụ khám bàn chân thường xuyên và chăm sóc phòng ngừa cho những người dễ bị loét bàn chân do bệnh động mạch ngoại biên.