Định nghĩa của từ child restraint

child restraintnoun

ghế trẻ em

/ˈtʃaɪld rɪstreɪnt//ˈtʃaɪld rɪstreɪnt/

Thuật ngữ "child restraint" là một khái niệm hiện đại bắt nguồn từ mối quan tâm về an toàn giao thông đối với hành khách trẻ tuổi trên xe cơ giới. Trước những năm 1960, sự an toàn của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ trong khi đi ô tô hiếm khi được xem xét, và kết quả là, tai nạn giao thông đã cướp đi sinh mạng của nhiều trẻ nhỏ. Khi việc sử dụng ô tô ngày càng trở nên phổ biến, các chính phủ và nhà sản xuất ô tô bắt đầu giải quyết vấn đề an toàn cho trẻ em trên ô tô. Năm 1961, ghế an toàn cho trẻ em hiện đại đầu tiên, được gọi là "ghế trẻ em", đã được giới thiệu tại Hoa Kỳ. Ghế được thiết kế để giữ trẻ sơ sinh quay mặt về phía ghế sau và cố định trẻ bằng dây an toàn. Thuật ngữ "child restraint" được sử dụng rộng rãi vào những năm 1970 khi các biện pháp an toàn tiên tiến hơn dành cho hành khách trẻ tuổi được phát triển. Những biện pháp an toàn này, chẳng hạn như ghế nâng và dây đai an toàn năm điểm, được thiết kế để giảm thiểu nguy cơ thương tích trong các vụ tai nạn ô tô và hiện là bắt buộc ở hầu hết các quốc gia đối với trẻ nhỏ. Thuật ngữ "child restraint" phản ánh thực tế là những thiết bị này được thiết kế để giữ trẻ em an toàn và an toàn trong xe, ngăn ngừa thương tích trong các vụ tai nạn hoặc dừng đột ngột. Việc sử dụng luật pháp và khuôn khổ quản lý nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ưu tiên an toàn cho trẻ em khi tham gia giao thông đường bộ, thừa nhận rằng trẻ em là đối tượng tham gia giao thông đặc biệt dễ bị tổn thương, cần được bảo vệ cụ thể để đảm bảo an toàn.

namespace
Ví dụ:
  • The parent strictly followed the child restraint guidelines while driving on the highway.

    Phụ huynh đã tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn về ghế an toàn cho trẻ em khi lái xe trên đường cao tốc.

  • The police issued a fine to the driver for not using the proper child restraint during the car journey.

    Cảnh sát đã phạt tài xế vì không sử dụng ghế an toàn cho trẻ em đúng cách trong suốt hành trình.

  • The child's safety seat was installed according to the recommended standards for child restraint.

    Ghế an toàn cho trẻ em được lắp đặt theo tiêu chuẩn khuyến nghị về ghế an toàn cho trẻ em.

  • The family ensured that the child was properly secured in the designated child restraint while traveling.

    Gia đình đảm bảo trẻ được ngồi đúng cách trong ghế an toàn dành riêng cho trẻ em trong suốt chuyến đi.

  • The toddler became uncomfortable in the child restraint and started crying loudly during the long road trip.

    Đứa trẻ cảm thấy không thoải mái khi ngồi trong ghế an toàn cho trẻ em và bắt đầu khóc lớn trong suốt chuyến đi dài.

  • The couple decided to use a rear-facing child restraint to ensure the infant's safety during the journey.

    Cặp đôi này quyết định sử dụng ghế an toàn cho trẻ em quay mặt về phía sau để đảm bảo an toàn cho trẻ sơ sinh trong suốt chuyến đi.

  • The parents regularly inspected the child restraint for any signs of wear or damage to ensure its optimal functioning.

    Cha mẹ thường xuyên kiểm tra ghế an toàn cho trẻ em để xem có dấu hiệu mòn hoặc hư hỏng nào không nhằm đảm bảo ghế hoạt động tốt nhất.

  • The child restraint system came with a detailed instruction manual, which the parents carefully followed.

    Hệ thống ghế ngồi cho trẻ em đi kèm với hướng dẫn sử dụng chi tiết mà cha mẹ cần cẩn thận làm theo.

  • The family replaced the outgrown child restraint with a new one to ensure the child's continued safety in the car.

    Gia đình đã thay thế ghế an toàn cho trẻ em bị hỏng bằng ghế mới để đảm bảo an toàn cho trẻ trong xe.

  • The daycare center required all children to use appropriate child restraint systems during transportation.

    Nhà trẻ yêu cầu tất cả trẻ em phải sử dụng hệ thống ghế an toàn phù hợp trong quá trình di chuyển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches