Định nghĩa của từ chief inspector

chief inspectornoun

thanh tra trưởng

/ˌtʃiːf ɪnˈspektə(r)//ˌtʃiːf ɪnˈspektər/

Thuật ngữ "chief inspector" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một chức danh trong nhiều cơ quan và tổ chức chính phủ chịu trách nhiệm giám sát và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn hoặc quy định cụ thể. Trong bối cảnh thực thi pháp luật, chức danh "chief inspector" xuất hiện để đáp ứng những lo ngại ngày càng tăng về an toàn công cộng và luật pháp và trật tự. Khi quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa dẫn đến sự phức tạp về mặt xã hội và kinh tế, các nhà chức trách nhận ra nhu cầu về một cách tiếp cận toàn diện và hiệu quả hơn đối với hoạt động cảnh sát. Vai trò của thanh tra trưởng được tạo ra như một vị trí hành chính cấp cao để giám sát và điều phối các phân khu và phòng ban khác nhau trong lực lượng cảnh sát. Thuật ngữ "inspector" đại diện cho trách nhiệm của cá nhân trong việc thực hiện các cuộc thanh tra hoặc kiểm toán thường xuyên để đảm bảo tuân thủ các chính sách và quy trình đã thiết lập. "Trưởng" phản ánh thẩm quyền cấp trên và vai trò lãnh đạo của chức danh này trong sở. Việc sử dụng "chief inspector" đạt đến đỉnh cao về mức độ phổ biến vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong lực lượng cảnh sát Anh và Khối thịnh vượng chung, trước khi được thay thế bằng các chức danh đương đại hơn như ủy viên, cảnh sát trưởng hoặc cảnh sát trưởng. Tuy nhiên, ý nghĩa lịch sử của thuật ngữ này vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các hoạt động thực thi pháp luật hiện đại, nhấn mạnh vào cả chức năng quản lý và thực thi.

namespace
Ví dụ:
  • The chief inspector of police, Jack Thompson, led the investigation into the bank robbery.

    Thanh tra cảnh sát trưởng Jack Thompson đã chỉ đạo cuộc điều tra vụ cướp ngân hàng.

  • Detective Chief Inspector Sarah Davis arrived at the scene of the crime to gather evidence and interview witnesses.

    Thanh tra trưởng Sarah Davis đã đến hiện trường vụ án để thu thập bằng chứng và phỏng vấn các nhân chứng.

  • The chief inspector's team worked tirelessly to bring the suspects to justice.

    Đội thanh tra trưởng đã làm việc không biết mệt mỏi để đưa những nghi phạm ra trước công lý.

  • After reviewing the evidence, Chief Inspector Mark Jones announced that they had identified the perpetrators of the heist.

    Sau khi xem xét bằng chứng, Thanh tra trưởng Mark Jones tuyên bố họ đã xác định được thủ phạm của vụ trộm.

  • The chief inspector's reputation for thoroughness and dedication earned him a promotion to oversee the entire police department.

    Danh tiếng về sự tỉ mỉ và tận tụy của thanh tra trưởng đã giúp ông được thăng chức để giám sát toàn bộ sở cảnh sát.

  • Chief Inspector Julia Park trusted her instincts and followed the clues that led her to the source of the counterfeit currency ring.

    Thanh tra trưởng Julia Park tin tưởng vào trực giác của mình và lần theo những manh mối dẫn cô đến nguồn gốc của đường dây tiền giả.

  • The chief inspector's concerted efforts to weed out corruption in the police department earned her numerous accolades and awards.

    Những nỗ lực chung của thanh tra trưởng nhằm loại bỏ nạn tham nhũng trong sở cảnh sát đã mang về cho bà nhiều lời khen ngợi và giải thưởng.

  • During the high-profile murder case, Chief Inspector Thomas Johnson presented a compelling case that secured a conviction.

    Trong vụ án giết người gây chấn động này, thanh tra trưởng Thomas Johnson đã trình bày một vụ án hấp dẫn giúp kết án.

  • The chief inspector's tactical approach to investigating organized crime yielded numerous successful raids and arrests.

    Cách tiếp cận mang tính chiến thuật của thanh tra trưởng trong việc điều tra tội phạm có tổ chức đã mang lại nhiều cuộc đột kích và bắt giữ thành công.

  • Chief Inspector Rachel Miller demonstrated exceptional leadership qualities that inspired confidence and respect among her team.

    Thanh tra trưởng Rachel Miller đã thể hiện những phẩm chất lãnh đạo đặc biệt, tạo nên sự tin tưởng và tôn trọng trong nhóm của bà.

Từ, cụm từ liên quan

All matches