Định nghĩa của từ chicken flu

chicken flunoun

cúm gà

/ˈtʃɪkɪn fluː//ˈtʃɪkɪn fluː/

Thuật ngữ "chicken flu" là một tiếng lóng phổ biến thường được dùng để mô tả các triệu chứng của bệnh cúm gia cầm, một loại vi-rút cúm chủ yếu ảnh hưởng đến các loài chim. Mặc dù có tên như vậy, bản thân loại vi-rút này không lây nhiễm cho con người theo cách tự nhiên ở dạng phổ biến nhất của nó, được gọi là cúm gia cầm A(H5N1). Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi, một số người tiếp xúc gần với các loài chim bị nhiễm bệnh đã phát triển các dạng cúm nghiêm trọng. Điều này càng làm nổi bật nhu cầu phải thận trọng khi xử lý các quần thể chim bị nhiễm bệnh và giáo dục mọi người về tên khoa học thực sự của loại cúm này - cúm gia cầm.

namespace
Ví dụ:
  • Due to the outbreak of chicken flu, all poultry farms in the surrounding area have been quarantined to prevent the spread of the disease.

    Do dịch cúm gà bùng phát, tất cả các trang trại gia cầm ở khu vực xung quanh đã được cách ly để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.

  • The chicken flu has caused a sharp increase in the price of eggs as farmers are struggling to keep their flocks healthy.

    Cúm gà đã khiến giá trứng tăng mạnh vì người nông dân đang phải vật lộn để duy trì đàn gia cầm khỏe mạnh.

  • The bird flu strain affecting chickens is different from the one that infects humans, but it's still important to practice good hygiene when handling poultry.

    Chủng cúm gia cầm ảnh hưởng đến gà khác với chủng gây bệnh cho người, nhưng vẫn cần phải thực hiện vệ sinh tốt khi chế biến gia cầm.

  • Farmers are advised to vaccinate their chickens against the chicken flu to minimize the risk of loss.

    Người nông dân được khuyến cáo nên tiêm vắc-xin phòng cúm gà cho gà để giảm thiểu nguy cơ mất mát.

  • The discovery of chicken flu in a flock can lead to the culling of all birds in the vicinity as a preventative measure.

    Việc phát hiện cúm gà trong một đàn có thể dẫn đến việc tiêu hủy toàn bộ gia cầm trong khu vực như một biện pháp phòng ngừa.

  • The symptoms of chicken flu in chickens include a loss of appetite, lethargy, and a high fever, and can quickly spread throughout a flock.

    Các triệu chứng của bệnh cúm gà ở gà bao gồm chán ăn, lờ đờ và sốt cao, và có thể lây lan nhanh chóng trong cả đàn.

  • Chicken flu is a notifiable disease, meaning all cases must be reported to the authorities to help track the spread.

    Cúm gà là một căn bệnh cần phải khai báo, nghĩa là tất cả các trường hợp mắc bệnh phải được báo cáo cho chính quyền để giúp theo dõi sự lây lan.

  • Infected birds can shed the virus for several weeks after recovery, making it important to maintain strict biosecurity measures even after an outbreak has passed.

    Những con chim bị nhiễm bệnh có thể phát tán vi-rút trong vài tuần sau khi hồi phục, do đó, việc duy trì các biện pháp an toàn sinh học nghiêm ngặt ngay cả khi đợt bùng phát đã qua là rất quan trọng.

  • The use of antibiotics to treat chicken flu should be reserved for extreme cases, as overuse can lead to antibiotic resistance.

    Việc sử dụng kháng sinh để điều trị cúm gà chỉ nên áp dụng cho những trường hợp nghiêm trọng, vì lạm dụng có thể dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh.

  • If you're cooking chicken, it's important to ensure it's thoroughly cooked to reduce the risk of any remaining flu virus.

    Nếu bạn nấu thịt gà, điều quan trọng là phải đảm bảo thịt được nấu chín kỹ để giảm nguy cơ vi-rút cúm còn sót lại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches