Định nghĩa của từ chick flick

chick flicknoun

phim dành cho phụ nữ

/ˈtʃɪk flɪk//ˈtʃɪk flɪk/

Thuật ngữ "chick flick" thường được dùng để mô tả những bộ phim thu hút khán giả nữ, thường có chủ đề tình cảm và lãng mạn. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào những năm 1970 hoặc 1980. Thuật ngữ "chick" được cho là bắt nguồn từ tiếng lóng của con gái để chỉ chính các cô gái, tương tự như "cat" để chỉ các cô gái hoặc "teen" để chỉ thanh thiếu niên. Trong bối cảnh phim ảnh, "chick flicks" là những bộ phim nhắm vào đối tượng khán giả nữ này. Nguồn gốc chính xác của cụm từ "chick flick" vẫn đang là chủ đề gây tranh cãi. Một số người cho rằng đó là một biến thể vui tươi của "guy flick", được dùng để mô tả những bộ phim hành động hoặc phiêu lưu dành cho nam giới. Bản thân các thuật ngữ "chick flick" và "guy flick" có thể bắt nguồn từ những bộ phim nổi tiếng những năm 1970 là "Chick Blaine" và "Guy Friday". Một giả thuyết khác là "chick flick" bắt nguồn từ "chick lit", một thuật ngữ dùng để mô tả thể loại tiểu thuyết dành cho phụ nữ. Tiểu thuyết "chick lit" và "chick flicks" thường đề cập đến chủ đề tình yêu, mối quan hệ và các vấn đề của phụ nữ, khiến chúng trở nên phổ biến trong giới phụ nữ. Bất kể nguồn gốc của nó, thuật ngữ "chick flick" đã trở nên phổ biến rộng rãi và trở thành một phần trong từ vựng của nền văn hóa chúng ta. Nó thường được sử dụng theo nghĩa miệt thị, đặc biệt là bởi những người đàn ông có thể không chia sẻ sở thích về những bộ phim như vậy. Tuy nhiên, thuật ngữ này cũng có hàm ý tích cực đối với những người phụ nữ thích những bộ phim nói lên trải nghiệm và cảm xúc của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Natasha loves watching chick flicks, especially those with romantic comedies starring Sandra Bullock or Julia Roberts.

    Natasha thích xem phim dành cho phụ nữ, đặc biệt là những phim hài lãng mạn có sự tham gia của Sandra Bullock hoặc Julia Roberts.

  • As soon as the credits roll on a chick flick, my girlfriend demands that we watch another one - she just can't get enough of the heartwarming storylines.

    Ngay khi phần giới thiệu phim kết thúc, bạn gái tôi đòi xem tiếp một phim khác - cô ấy không thể ngừng thưởng thức những cốt truyện ấm áp trong phim.

  • Chick flicks are the perfect way to unwind after a long day; they never fail to leave me feeling uplifted and inspired.

    Phim dành cho phái nữ là cách hoàn hảo để thư giãn sau một ngày dài; chúng luôn khiến tôi cảm thấy phấn chấn và tràn đầy cảm hứng.

  • I'm not a huge fan of chick flicks, but I enjoy watching one every now and then to escape the stresses of reality.

    Tôi không phải là fan hâm mộ lớn của thể loại phim tình cảm lãng mạn, nhưng thỉnh thoảng tôi cũng thích xem một số phim để thoát khỏi những căng thẳng của thực tế.

  • Our Friday nights are often spent curled up on the couch, watching a series of chick flicks with bowls of popcorn and a box of tissues at the ready.

    Tối thứ sáu, chúng tôi thường cuộn tròn trên ghế dài, xem một loạt phim dành cho phái nữ với một bát bỏng ngô và một hộp khăn giấy sẵn sàng.

  • Chick flicks are the ultimate girl's night in activity, and my besties and I make it a weekly tradition.

    Phim dành cho phái nữ là hoạt động giải trí tuyệt vời nhất vào ban đêm, và tôi cùng hội bạn thân thường biến nó thành truyền thống hàng tuần.

  • From the colorful costumes to the swoon-worthy leads, chick flicks are a feast for the eyes and the heart.

    Từ những bộ trang phục đầy màu sắc đến những diễn viên chính đẹp mê hồn, phim dành cho phái nữ là bữa tiệc cho cả đôi mắt và trái tim.

  • As a hopeless romantic, I love how chick flicks remind me that love truly can conquer all - even in the face of insurmountable obstacles.

    Là một người vô vọng trong chuyện tình cảm, tôi thích cách những bộ phim tình cảm nhắc nhở tôi rằng tình yêu thực sự có thể chiến thắng tất cả - ngay cả khi phải đối mặt với những trở ngại không thể vượt qua.

  • Chick flicks are a guilty pleasure of mine, but I'm not ashamed to admit it. They're a fun escape from reality and help me take my mind off the struggles of life.

    Phim dành cho phụ nữ là thú vui tội lỗi của tôi, nhưng tôi không xấu hổ khi thừa nhận điều đó. Chúng là một cách trốn thoát thú vị khỏi thực tế và giúp tôi quên đi những đấu tranh trong cuộc sống.

  • I’m honestly not a fan of drama, but give me a chick flick with heart-warming narratives and I’m hooked!

    Thành thật mà nói, tôi không thích phim chính kịch, nhưng hãy cho tôi một bộ phim dành cho phụ nữ với những câu chuyện ấm áp và tôi sẽ bị cuốn hút!

Từ, cụm từ liên quan

All matches