Định nghĩa của từ chest freezer

chest freezernoun

tủ đông ngực

/ˈtʃest friːzə(r)//ˈtʃest friːzər/

Thuật ngữ "chest freezer" lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như một loại thiết bị thương mại và gia dụng được sử dụng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ rất thấp. Tủ đông kiểu rương, như tên gọi khác của nó, khác biệt với các loại tủ đông khác, chẳng hạn như tủ đông đứng hoặc tủ lạnh-tủ đông, về thiết kế và chức năng. Tủ đông kiểu rương có hộp cách nhiệt nằm ngang với nắp đậy bản lề lên và che phần mở. Thiết kế này cho phép dễ dàng cho các vật dụng lớn hơn vào và sử dụng hiệu quả hơn không gian có sẵn. Nhiệt độ bên trong tủ đông được duy trì bằng hệ thống làm mát được kiểm soát bằng bộ điều nhiệt cho phép tủ bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ -18°C hoặc thấp hơn. Tủ đông kiểu rương có nguồn gốc từ công nghệ đông lạnh thương mại, xuất hiện vào những năm 1930 như một cách mới để bảo quản thực phẩm trong thời gian dài. Tủ đông kiểu rương dân dụng đầu tiên được cung cấp rộng rãi vào cuối những năm 1940 và đầu những năm 1950, sau những tiến bộ kỹ thuật dẫn đến sự phát triển của hệ thống ngưng tụ hình ống và máy nén. Ban đầu chậm được ưa chuộng, tủ đông dạng hộp đã trở nên phổ biến vào những năm 1960 do người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến chất lượng, an toàn và bảo quản thực phẩm. Việc áp dụng chúng cũng được khuyến khích nhờ những cải tiến trong kỹ thuật sản xuất khiến chúng nhỏ hơn, giá cả phải chăng hơn và tiết kiệm năng lượng hơn so với những loại tủ đông dạng hộp trước đó. Ngày nay, tủ đông dạng hộp vẫn tiếp tục được sử dụng vì sự rộng rãi, tính linh hoạt và độ bền của chúng, khiến chúng trở thành lựa chọn ưa thích cho nhu cầu lưu trữ từ dự trữ trong gia đình đến phục vụ ăn uống thương mại.

namespace
Ví dụ:
  • After a trip to the grocery store, I loaded all the frozen meats and vegetables into my chest freezer, ensuring that they would stay fresh for several months.

    Sau chuyến đi đến cửa hàng tạp hóa, tôi cho tất cả thịt và rau đông lạnh vào tủ đông, đảm bảo chúng sẽ tươi trong vài tháng.

  • Our family of five goes through a lot of food, so we invested in a chest freezer to store all our leftovers and extra meals.

    Gia đình năm người của chúng tôi sử dụng rất nhiều thực phẩm, vì vậy chúng tôi đã đầu tư mua một chiếc tủ đông để bảo quản tất cả thức ăn thừa và các bữa ăn thêm.

  • I have a chest freezer in my garage that I use to store holiday meals, as I like to cook ahead of time to avoid stress during the festive season.

    Tôi có một tủ đông trong gara để dự trữ đồ ăn ngày lễ, vì tôi thích nấu ăn trước để tránh căng thẳng trong mùa lễ hội.

  • The chest freezer in the back of the kitchen is where I keep all the產 ingredients, allowing me to make dumplings and other Chinese dishes at my convenience.

    Tủ đông ở phía sau bếp là nơi tôi bảo quản tất cả các nguyên liệu nấu ăn, cho phép tôi làm bánh bao và các món ăn Trung Hoa khác khi thuận tiện.

  • The chest freezer has saved me hundreds of dollars in dining out expenses, as I can easily reheat frozen microwave meals and enjoy a quick and nutritious meal without leaving the house.

    Tủ đông đứng đã giúp tôi tiết kiệm hàng trăm đô la chi phí ăn ngoài, vì tôi có thể dễ dàng hâm nóng lại thức ăn đông lạnh bằng lò vi sóng và thưởng thức bữa ăn nhanh chóng, bổ dưỡng mà không cần phải ra khỏi nhà.

  • During a power outage, my chest freezer kept the food safe and solid for nearly a week, thanks to its thick insulation.

    Trong thời gian mất điện, tủ đông của tôi có thể giữ thực phẩm an toàn và tươi lâu trong gần một tuần nhờ lớp cách nhiệt dày.

  • In our mountain cabin, we have a chest freezer to store fresh game and fish caught during our weekends away, as there are no grocery shops nearby.

    Trong cabin trên núi của chúng tôi, chúng tôi có một tủ đông để bảo quản thịt thú rừng và cá tươi đánh bắt được trong những ngày cuối tuần, vì không có cửa hàng tạp hóa nào gần đó.

  • My chest freezer is an essential appliance in my small business, as I order large quantities of bulk products and can easily resell them without compromising their quality.

    Tủ đông đứng là thiết bị thiết yếu trong doanh nghiệp nhỏ của tôi vì tôi đặt hàng số lượng lớn sản phẩm và có thể dễ dàng bán lại mà không ảnh hưởng đến chất lượng.

  • When traveling abroad, I brought a chest freezer with me to keep the locally obtained produce frozen during the trip back home, ensuring that they remain fresh once thawed.

    Khi đi du lịch nước ngoài, tôi thường mang theo một chiếc tủ đông để bảo quản thực phẩm mua tại địa phương trong suốt chuyến đi về nhà, đảm bảo thực phẩm vẫn tươi sau khi rã đông.

  • The chest freezer has reduced my carbon footprint, as I can order online and have the items delivered frozen, eliminating the need for constant travel to the grocery store.

    Tủ đông đứng đã giúp tôi giảm lượng khí thải carbon vì tôi có thể đặt hàng trực tuyến và nhận hàng đông lạnh, không cần phải thường xuyên đi đến cửa hàng tạp hóa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches