Định nghĩa của từ chequing account

chequing accountnoun

tài khoản séc

/ˈtʃekɪŋ əkaʊnt//ˈtʃekɪŋ əkaʊnt/

Thuật ngữ "chequing account" có nguồn gốc từ Canada vào cuối thế kỷ 19 khi khách hàng ngân hàng được cung cấp một tập séc in sẵn, được gọi là sổ séc, để rút tiền từ tài khoản tiết kiệm của họ. Những tờ séc này đóng vai trò thay thế cho tiền mặt và đại diện cho một số tiền nhất định có thể được đổi thành tiền mặt hoặc chuyển sang một tài khoản khác, cho phép thuận tiện và hiệu quả hơn trong các giao dịch tài chính. Theo thời gian, sự phổ biến và tiện lợi của việc viết séc đã dẫn đến việc tạo ra các tài khoản séc chuyên dụng, hiện vẫn tồn tại trong nhiều hệ thống ngân hàng Canada và một số hệ thống ngân hàng quốc tế, cung cấp cho khách hàng khả năng tiếp cận dễ dàng với các khoản tiền để chi tiêu hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • I need to transfer some money from my chequing account to my savings account today.

    Tôi cần chuyển một số tiền từ tài khoản vãng lai sang tài khoản tiết kiệm hôm nay.

  • I received my salary directly into my chequing account last week.

    Tuần trước tôi đã nhận được lương trực tiếp vào tài khoản séc của mình.

  • The bank fee for my chequing account has increased, and I'm considering switching to a different financial institution.

    Phí ngân hàng cho tài khoản thanh toán của tôi đã tăng và tôi đang cân nhắc chuyển sang một tổ chức tài chính khác.

  • I've maxed out my credit card for the month, so I'll be using my chequing account to pay my bills and expenses until my next paycheque arrives.

    Tôi đã dùng hết hạn mức thẻ tín dụng trong tháng này nên tôi sẽ dùng tài khoản séc để thanh toán các hóa đơn và chi phí cho đến khi nhận được tiền lương tiếp theo.

  • To avoid overdraft fees, I always make sure to keep a sufficient balance in my chequing account.

    Để tránh phí thấu chi, tôi luôn đảm bảo duy trì số dư đủ lớn trong tài khoản thanh toán của mình.

  • I'm pleased with the interest rate on my chequing account, but I'm still looking for ways to save even more money.

    Tôi hài lòng với lãi suất của tài khoản vãng lai của mình, nhưng tôi vẫn đang tìm cách để tiết kiệm nhiều tiền hơn nữa.

  • Whenever I go on a trip, I withdraw cash from my chequing account at an ATM to avoid foreign transaction fees.

    Mỗi khi đi du lịch, tôi thường rút tiền mặt từ tài khoản vãng lai của mình tại máy ATM để tránh phí giao dịch nước ngoài.

  • My chequing account statement showed several unauthorized charges last month, and I contacted the bank immediately to dispute them.

    Sao kê tài khoản thanh toán của tôi cho thấy có một số khoản phí trái phép vào tháng trước và tôi đã liên hệ ngay với ngân hàng để khiếu nại.

  • I prefer to make my chequing account transactions online to save time without having to wait in line at the bank.

    Tôi thích thực hiện giao dịch tài khoản vãng lai trực tuyến để tiết kiệm thời gian mà không phải xếp hàng chờ đợi ở ngân hàng.

  • My chequing account is conveniently linked to my debit card, enabling me to make purchases easily and securely.

    Tài khoản thanh toán của tôi được liên kết thuận tiện với thẻ ghi nợ, giúp tôi mua hàng dễ dàng và an toàn.