Định nghĩa của từ cheering

cheeringnoun

Hân hoan

/ˈtʃɪərɪŋ//ˈtʃɪrɪŋ/

Từ "cheering" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "chier", có nghĩa là "hát" hoặc "la hét". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "cheren", có nghĩa là "tạo ra tiếng động vui vẻ" hoặc "hát một cách vui vẻ". Từ "cheering" hiện đại xuất hiện vào thế kỷ 17, phản ánh tập tục hét to để động viên và khen ngợi, đặc biệt là tại các sự kiện thể thao. Tuy nhiên, hành động cổ vũ đã có từ lâu đời hơn, bắt nguồn từ các nghi lễ và lễ kỷ niệm cổ xưa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng hoan hô

meaningtiếng cổ vũ khuyến khích

type tính từ

meaninglàm vui vẻ; làm phấn khởi

meaningkhuyến khích, cổ vũ

namespace
Ví dụ:
  • As the cheerleaders performed their routines, the crowd cheered loudly in support.

    Khi các cổ động viên biểu diễn tiết mục của mình, đám đông đã reo hò cổ vũ rất lớn.

  • The fans gave the team a rousing cheer as they took the field for the big game.

    Người hâm mộ đã cổ vũ nhiệt tình cho đội bóng khi họ ra sân cho trận đấu lớn.

  • The winner of the talent show received a thunderous round of cheers from the audience.

    Người chiến thắng trong chương trình tài năng đã nhận được sự cổ vũ nồng nhiệt từ khán giả.

  • The audience cheered enthusiastically as the speaker made a passionate plea for their cause.

    Khán giả reo hò nhiệt liệt khi diễn giả đưa ra lời kêu gọi đầy nhiệt huyết cho mục đích của họ.

  • The graduates excitedly cheered and clapped as they received their diplomas.

    Các sinh viên tốt nghiệp đã reo hò và vỗ tay phấn khích khi nhận bằng tốt nghiệp.

  • The musical theatre performance left the audience cheering for more.

    Buổi biểu diễn nhạc kịch khiến khán giả phấn khích và muốn xem thêm.

  • During the highlight reel, the home crowd cheered as they remembered their team's greatest victories.

    Trong đoạn phim nổi bật, đám đông khán giả nhà reo hò khi họ nhớ lại những chiến thắng vĩ đại nhất của đội mình.

  • The cheerful baby's gurgles and laughter brought cheers from the delighted parents.

    Tiếng ọc ọc và tiếng cười vui vẻ của em bé khiến các bậc phụ huynh vui mừng reo hò.

  • The coach's inspiring words in the locker room resulted in the team bursting onto the field to loud cheers.

    Những lời động viên của huấn luyện viên trong phòng thay đồ đã khiến cả đội chạy ra sân trong tiếng reo hò vang dội.

  • The school play ended with the cast taking their final bow to a standing ovation and enthusiastic cheers from the audience.

    Vở kịch của trường kết thúc với màn chào tạm biệt của dàn diễn viên và tiếng reo hò nồng nhiệt từ khán giả.

Từ, cụm từ liên quan