Định nghĩa của từ checker

checkernoun

người kiểm tra

/ˈtʃekə(r)//ˈtʃekər/

Nguồn gốc của từ "checker" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17. Trong bối cảnh trò chơi, một quân cờ dùng để chỉ một quân cờ được đánh dấu bằng một màu sắc hoặc hoa văn khác, thường được sử dụng trên bàn cờ. Từ "checker" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "eschequier", có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "chặn". Trò chơi cờ đam, còn được gọi là draughts, có nguồn gốc từ Trung Đông vào khoảng thế kỷ 12. Trò chơi được chơi bằng các quân cờ làm bằng gỗ hoặc xương, và mục tiêu là bắt tất cả các quân cờ của đối thủ. Khi trò chơi lan rộng khắp châu Âu, từ "checker" trở nên phổ biến để mô tả các quân cờ. Theo thời gian, thuật ngữ "checker" cũng được sử dụng để mô tả các loại trò chơi khác liên quan đến việc di chuyển các quân cờ xung quanh một lưới, chẳng hạn như cờ vua.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tiền, người thu tiền (ở cửa hàng tự phục vụ...)

type danh từ & ngoại động từ (như) chequer

namespace

a person who works at the checkout in a supermarket

một người làm việc ở quầy thanh toán trong siêu thị

a computer program that you use to check something, for example the spelling and grammar of something you have written

một chương trình máy tính mà bạn sử dụng để kiểm tra một cái gì đó, ví dụ như chính tả và ngữ pháp của một cái gì đó bạn đã viết

Ví dụ:
  • a spelling/grammar/virus checker

    trình kiểm tra chính tả/ngữ pháp/virus

a person who checks things

một người kiểm tra mọi thứ

Ví dụ:
  • a quality control checker

    người kiểm tra chất lượng

Từ, cụm từ liên quan

All matches