Định nghĩa của từ check card

check cardnoun

kiểm tra thẻ

/ˈtʃek kɑːd//ˈtʃek kɑːrd/

Thuật ngữ "check card" bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 khi séc giấy trở thành phương thức thanh toán phổ biến tại Hoa Kỳ. Ban đầu, những tấm séc này yêu cầu chữ ký của người viết và một thiết kế nổi đặc biệt gọi là "backsight" để ngăn chặn việc làm giả. Theo thời gian, các ngân hàng đã giới thiệu các hệ thống tự động để xác minh tính xác thực của những tấm séc này, được gọi là "xác minh séc". Vào những năm 1970, các ngân hàng bắt đầu phát hành "check cards" như một giải pháp thay thế cho séc giấy. Những tấm thẻ này giống với thẻ ghi nợ và có thể được sử dụng để rút tiền mặt hoặc thanh toán trực tiếp từ một tài khoản thanh toán được liên kết. Thuật ngữ "check card" được chọn để nhấn mạnh chức năng chính của thẻ - cho phép người dùng viết "checks" kỹ thuật số để mua hàng. Việc sử dụng thẻ séc ngày càng trở nên phổ biến vì nó loại bỏ nhu cầu sử dụng séc giấy, loại séc có thể bị mất hoặc bị đánh cắp. Những tấm thẻ này cũng mang lại sự tiện lợi hơn vì chúng có thể được sử dụng để mua hàng qua điện thoại hoặc thư và ngân hàng trực tuyến tạo điều kiện thuận lợi cho khả năng theo dõi số dư và quản lý giao dịch. Ngày nay, thuật ngữ "check card" vẫn thường được các ngân hàng tại Hoa Kỳ sử dụng để mô tả thẻ ghi nợ được liên kết với tài khoản thanh toán, trong khi "thẻ tín dụng" và "thẻ ghi nợ" được sử dụng để chỉ các loại thẻ không được liên kết trực tiếp với tài khoản thanh toán. Tuy nhiên, khi thanh toán kỹ thuật số trở nên phổ biến hơn, nhiều ngân hàng đang bắt đầu chuyển đổi từ thuật ngữ "check card" sang các thuật ngữ hiện đại và mơ hồ hơn như "ví kỹ thuật số".

namespace
Ví dụ:
  • I forgot my wallet at home, but luckily I have my check card with me.

    Tôi quên ví ở nhà, nhưng may mắn là tôi có mang theo thẻ thanh toán.

  • Before making a purchase, I always check the balance on my check card to make sure I have sufficient funds.

    Trước khi mua hàng, tôi luôn kiểm tra số dư trên thẻ thanh toán để đảm bảo mình có đủ tiền.

  • I received a new check card in the mail yesterday, so I need to update all my automatic payments with the new number.

    Tôi nhận được một thẻ séc mới qua thư ngày hôm qua, vì vậy tôi cần cập nhật tất cả các khoản thanh toán tự động của mình bằng số mới.

  • The check card I received Today is a replacement for my lost or stolen card.

    Thẻ séc tôi nhận được hôm nay là thẻ thay thế cho thẻ bị mất hoặc bị đánh cắp của tôi.

  • I lost my old check card and contacted the bank to order a new one. I received it in the mail and checked to ensure that all the information was correct.

    Tôi làm mất thẻ séc cũ và đã liên hệ với ngân hàng để đặt thẻ mới. Tôi nhận được thẻ qua đường bưu điện và đã kiểm tra để đảm bảo rằng mọi thông tin đều chính xác.

  • To activate my new check card, I followed the instructions provided by the bank and checked to ensure that it was working properly.

    Để kích hoạt thẻ séc mới, tôi đã làm theo hướng dẫn của ngân hàng và kiểm tra để đảm bảo thẻ hoạt động bình thường.

  • Whenever I make an online purchase, I enter my check card number and check the box to authorize the transaction.

    Bất cứ khi nào mua hàng trực tuyến, tôi đều nhập số thẻ thanh toán và tích vào ô để xác nhận giao dịch.

  • I have a rewards program linked to my check card that allows me to earn points on eligible purchases.

    Tôi có chương trình phần thưởng liên kết với thẻ thanh toán của mình cho phép tôi kiếm điểm khi mua hàng đủ điều kiện.

  • After using my check card for a large purchase, I always check my account statement to verify that the charge is correct.

    Sau khi sử dụng thẻ thanh toán để mua hàng với số tiền lớn, tôi luôn kiểm tra sao kê tài khoản để xác minh khoản phí là chính xác.

  • By using a check card instead of carrying cash, I am better able to track my expenses and manage my budget.

    Bằng cách sử dụng thẻ séc thay vì mang theo tiền mặt, tôi có thể theo dõi chi phí và quản lý ngân sách của mình tốt hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches