Định nghĩa của từ chauffeur

chauffeurnoun

tài xế

/ˈʃəʊfə(r)//ʃəʊˈfɜːr/

Thuật ngữ "chauffeur" có nguồn gốc từ Pháp vào cuối thế kỷ 19. Trong thời kỳ Belle Époque, các nhà phát minh và thợ thủ công như Louis-René Panhard và Amédée Bollée đã bắt đầu chế tạo ra những chiếc ô tô đầu tiên. Để lái những chiếc xe này, họ đã thuê những người điều khiển có tay nghề cao, thường là những người có xuất thân từ nông nghiệp, những người quen thuộc với xe ngựa kéo. Những người lái xe đầu tiên này được gọi là "chauffeurs," bắt nguồn từ tiếng Pháp "chauffer", có nghĩa là "làm nóng". Thuật ngữ này ám chỉ việc làm nóng động cơ của một chiếc ô tô đầu tiên, thường đòi hỏi phải vận hành thủ công. Theo thời gian, thuật ngữ "chauffeur" đã phát triển để bao hàm cả người lái ô tô, bất kể đó là xe điện, chạy bằng xăng hay chạy bằng hơi nước. Ngày nay, tài xế thường là một tài xế chuyên nghiệp điều khiển những chiếc xe hạng sang, thường cung cấp dịch vụ vận chuyển cao cấp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười lái xe

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy businessman hired a chauffeur to drive him to all his important meetings.

    Doanh nhân giàu có đã thuê một tài xế riêng để chở ông đến tất cả các cuộc họp quan trọng.

  • The actress stepped into her waiting limousine, where her chauffeur opened the door for her.

    Nữ diễn viên bước vào chiếc xe limousine đang chờ và tài xế mở cửa cho cô.

  • The couple preferred to be chauffeured around during their vacation, rather than renting a car.

    Cặp đôi này thích có tài xế đưa đón trong suốt kỳ nghỉ của mình hơn là thuê xe hơi.

  • The chauffeur politely greeted the politician as he walked over to the limousine, where he was waiting to take him to his next engagement.

    Người tài xế lịch sự chào đón chính trị gia khi ông bước tới chiếc xe limousine, nơi anh ta đang đợi để đưa ông tới cuộc hẹn tiếp theo.

  • The chauffeur expertly navigated through the heavy traffic, ensuring that the dignitary arrived at his destination on time.

    Người tài xế đã khéo léo điều khiển xe qua dòng xe cộ đông đúc, đảm bảo vị chức sắc đến đích đúng giờ.

  • The chauffeur was careful to park the vehicle in a discreet location to avoid being seen by any unwelcome guests.

    Người lái xe đã cẩn thận đỗ xe ở một vị trí kín đáo để tránh bị bất kỳ vị khách không mời nào nhìn thấy.

  • The famous model relied on her chauffeur to shield her from the paparazzi and avoid being followed by unwanted attention.

    Người mẫu nổi tiếng này nhờ tài xế riêng che chở cô khỏi các tay săn ảnh và tránh bị theo dõi bởi những sự chú ý không mong muốn.

  • The diplomat's chauffeur had been working for him for several years and knew exactly where each of his appointments was located.

    Tài xế của nhà ngoại giao đã làm việc cho ông trong nhiều năm và biết chính xác vị trí của từng cuộc hẹn.

  • The chauffeur took great care in making sure that the car was spotlessly clean, both inside and out, for the privilege of chauffeuring celebrities.

    Người tài xế rất cẩn thận đảm bảo chiếc xe sạch sẽ, cả bên trong lẫn bên ngoài, để phục vụ đặc quyền đưa đón người nổi tiếng.

  • The chauffeur held open the car door for the elderly woman, gently guiding her into the vehicle and ensuring her comfort throughout the journey.

    Người tài xế mở cửa xe cho bà lão, nhẹ nhàng dẫn bà vào xe và đảm bảo bà thoải mái trong suốt chuyến đi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches