Định nghĩa của từ charlie

charlienoun

Charlie

/ˈtʃɑːli//ˈtʃɑːrli/

Nguồn gốc của từ "charlie" có thể bắt nguồn từ Nội chiến Hoa Kỳ. Thuật ngữ "charlie" ban đầu được quân đội Liên bang sử dụng như một cái tên miệt thị dành cho những người lính Liên minh miền Nam, chủ yếu là do cách phát âm sai phổ biến của tên đầu tiên "Charles" ở miền Nam. Vào thời điểm đó, nhiều người lính Liên minh miền Nam được đặt tên là Charles hoặc một số biến thể của tên này, và những người lính Liên bang thường phát âm tên này là "charlie" hoặc "charley". Điều này dẫn đến việc sử dụng rộng rãi thuật ngữ "charlie" như một thuật ngữ lóng để chỉ những người lính Liên minh miền Nam, sau đó được mở rộng để chỉ tất cả những người tham chiến của kẻ thù trong các cuộc xung đột như Thế chiến thứ nhất và Thế chiến thứ hai, đặc biệt là trong hàng không, nơi các phi công của máy bay đồng minh gọi máy bay của kẻ thù là "charlies." Ngày nay, "charlie" vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm như một thuật ngữ lóng để chỉ cảnh sát (do chương trình truyền hình nổi tiếng "Chips"), như một thuật ngữ để chỉ một người lính trong một số bối cảnh quân sự (như Quân đội Úc) và gần đây hơn, như một thuật ngữ lóng để chỉ thuốc lá điện tử dùng một lần. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ này vẫn bắt nguồn sâu xa từ lịch sử Nội chiến Hoa Kỳ và nó tiếp tục gợi lên tinh thần của thời kỳ then chốt đó trong lịch sử Hoa Kỳ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkẻ ngốc nghếch, kẻ dại khờ

namespace
Ví dụ:
  • Charlie eagerly devoured the tasty burger and fries that the restaurant served.

    Charlie háo hức thưởng thức chiếc bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên ngon lành mà nhà hàng phục vụ.

  • During the hiking trip, Charlie spent the entire day exploring the mountains and capturing breathtaking photos with his camera.

    Trong chuyến đi bộ đường dài, Charlie đã dành cả ngày để khám phá những ngọn núi và chụp những bức ảnh ngoạn mục bằng máy ảnh của mình.

  • The teacher praised Charlie for his exceptional performance in the science exam and declared him the top performer in class.

    Giáo viên khen ngợi Charlie vì thành tích xuất sắc trong kỳ thi khoa học và tuyên bố cậu là học sinh có thành tích cao nhất lớp.

  • Charlie played his guitar so melodiously that the entire neighborhood was enchanted by his music.

    Charlie chơi đàn ghi-ta du dương đến nỗi cả khu phố đều bị mê hoặc bởi âm nhạc của anh.

  • Despite the examined conditions, Charlie managed to win the race by an impressive margin.

    Bất chấp những điều kiện được xem xét, Charlie vẫn giành chiến thắng trong cuộc đua với tỷ số ấn tượng.

  • Charlie generously donated a significant amount to the charity, which greatly aided the less fortunate.

    Charlie đã hào phóng quyên góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện, giúp ích rất nhiều cho những người kém may mắn.

  • Whenever Charlie visited the playground, the kids enjoyed playing with him and looked forward to seeing him again.

    Mỗi khi Charlie đến sân chơi, bọn trẻ đều thích chơi với cậu bé và mong được gặp lại cậu bé.

  • Charlie's innovative ideas and proposals impressed the board members and led to significant improvements in the company's operations.

    Những ý tưởng và đề xuất sáng tạo của Charlie đã gây ấn tượng với các thành viên hội đồng quản trị và dẫn đến những cải thiện đáng kể trong hoạt động của công ty.

  • Charlie worked hard to learn a new language and succeeded in mastering it.

    Charlie đã nỗ lực học một ngôn ngữ mới và đã thành công.

  • Charlie's kindheartedness and altruism earned him a reputation as a reliable, trustworthy friend in the community.

    Lòng tốt và lòng vị tha của Charlie đã giúp anh trở thành người bạn đáng tin cậy trong cộng đồng.