Định nghĩa của từ charleston

charlestonnoun

Charleston

/ˈtʃɑːlstən//ˈtʃɑːrlstən/

Nguồn gốc của từ "Charleston" bắt nguồn từ thành phố Charles Town đẹp như tranh vẽ, được những người thực dân Anh thành lập vào năm 1670. Thành phố được đặt theo tên của Vua Charles II của Anh, người đã được phục hồi ngai vàng vào năm 1660. Tên "Charleston" là sự kết hợp giữa tên gốc của thành phố "Charles Town" và hậu tố "-ston", một thông lệ phổ biến trong số những người thực dân Anh là thêm "-ton" hoặc "-ston" vào tên của một địa điểm. Từ "Charleston" lần đầu tiên được sử dụng làm tên của một điệu nhảy phổ biến, Charleston, có nguồn gốc từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi vào đầu thế kỷ 20. Điệu nhảy này được đặc trưng bởi phong cách tràn đầy năng lượng, sôi động và vô tư, thường được biểu diễn theo nhạc jazz. Cái tên "Charleston" cuối cùng đã được sử dụng như một thuật ngữ để mô tả phong cách âm nhạc, thời trang và văn hóa gắn liền với điệu nhảy và thành phố Charleston, Nam Carolina.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiệu nhảy sanxtơn

namespace
Ví dụ:
  • As the old record played, my grandma taught me the steps to Charleston, an elegant and upbeat dance popular during the Jazz Age.

    Trong lúc đĩa nhạc cũ phát, bà tôi đã dạy tôi các bước nhảy Charleston, một điệu nhảy tao nhã và vui tươi phổ biến trong Thời đại nhạc Jazz.

  • My aunt and I danced the Charleston together at the swing dance competition, feeling the rhythm and energy of the lively dance move.

    Cô tôi và tôi đã cùng nhau nhảy điệu Charleston trong cuộc thi nhảy swing, cảm nhận nhịp điệu và năng lượng của động tác nhảy sôi động này.

  • The Charleston's fast-paced and exciting steps made it a crowd favorite during the Charleston Festival, an annual celebration of the dance in Charleston, South Carolina.

    Những bước nhảy nhanh và sôi động của điệu nhảy Charleston đã khiến điệu nhảy này trở thành điệu nhảy được đám đông yêu thích nhất trong Lễ hội Charleston, một lễ kỷ niệm điệu nhảy thường niên ở Charleston, Nam Carolina.

  • The young couples in the ballroom moved to the Charleston's quick beats, twirling and swirling around the floor.

    Các cặp đôi trẻ trong phòng khiêu vũ chuyển động theo điệu nhạc nhanh của Charleston, xoay tròn và lắc lư khắp sàn nhảy.

  • The Charleston dance brought joy and laughter to the party, as everyone lined up in rows and performed the signature move of the dance.

    Điệu nhảy Charleston mang lại niềm vui và tiếng cười cho bữa tiệc, khi mọi người xếp thành hàng và biểu diễn động tác đặc trưng của điệu nhảy.

  • I watched the skilled Charleston dancers at the dance convention, marveling at their mastery of the intricate footwork and hip hop movements.

    Tôi đã xem các vũ công Charleston điêu luyện tại hội nghị khiêu vũ, kinh ngạc trước sự thành thạo của họ trong các động tác chân phức tạp và chuyển động hip hop.

  • The Charleston's energetic movements made it the perfect dance for those who loved a little bit of bounce and swivel on the dance floor.

    Những chuyển động mạnh mẽ của điệu Charleston khiến nó trở thành điệu nhảy hoàn hảo cho những ai thích sự nhún nhảy và xoay người trên sàn nhảy.

  • During the Charleston's heyday in the 1920s, it was common to see people dancing the Charleston on the streets of New York, riding trains, and in cafés and nightclubs.

    Vào thời kỳ hoàng kim của điệu nhảy Charleston vào những năm 1920, người ta thường thấy mọi người nhảy điệu Charleston trên đường phố New York, trên tàu hỏa, trong các quán cà phê và hộp đêm.

  • The Charleston's energetic and spirited dance moves have inspired numerous popular songs, such as "Charleston" by James P. Johnson and "The Charleston" by the Swing Cats.

    Những bước nhảy mạnh mẽ và đầy nhiệt huyết của vũ đoàn Charleston đã truyền cảm hứng cho nhiều bài hát nổi tiếng, chẳng hạn như "Charleston" của James P. Johnson và "The Charleston" của nhóm Swing Cats.

  • After the dance competition, the judge declared the winners, and the crowd joined in a lively Charleston dance, bringing the festive mood to a thrilling crescendo.

    Sau cuộc thi khiêu vũ, giám khảo tuyên bố người chiến thắng và đám đông cùng hòa mình vào điệu nhảy Charleston sôi động, đưa không khí lễ hội lên đến đỉnh điểm đầy phấn khích.

Từ, cụm từ liên quan

All matches