Định nghĩa của từ charging point

charging pointnoun

điểm sạc

/ˈtʃɑːdʒɪŋ pɔɪnt//ˈtʃɑːrdʒɪŋ pɔɪnt/

Thuật ngữ "charging point" là một cụm từ đương đại được sử dụng để chỉ vị trí mà xe điện (EV) có thể được kết nối với nguồn điện bên ngoài để sạc pin. Thuật ngữ "charging point" xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 khi việc áp dụng xe điện bắt đầu phát triển. Ban đầu, các điểm sạc được gọi là "trạm sạc điện", "EV charging points," hoặc "điểm sạc". Tuy nhiên, theo thời gian, "charging point" đã trở thành một cách được chấp nhận rộng rãi và ngắn gọn để mô tả vị trí của cơ sở hạ tầng sạc EV. Về bản chất, điểm sạc là nơi mà chủ sở hữu EV có thể sạc lại pin cho xe của họ thông qua sạc nhanh, sạc chậm hoặc một số hình thức sạc khác, đảm bảo rằng xe của họ đã sẵn sàng để di chuyển xa hơn trên đường.

namespace
Ví dụ:
  • The electric car charger at the shopping mall is a convenient charging point for drivers who want to recharge their vehicles during their shopping spree.

    Bộ sạc xe điện tại trung tâm mua sắm là điểm sạc thuận tiện cho những người lái xe muốn sạc lại xe trong khi mua sắm.

  • The train station has installed multiple charging points for passengers to charge their smartphones and laptops before embarking on their journeys.

    Nhà ga xe lửa đã lắp đặt nhiều điểm sạc để hành khách sạc điện thoại thông minh và máy tính xách tay trước khi bắt đầu hành trình.

  • The charging point in the airport terminal allows travelers to power up their devices before boarding their flights.

    Điểm sạc ở nhà ga sân bay cho phép hành khách sạc thiết bị của mình trước khi lên máy bay.

  • The electric car company encourages customers to install a charging point at home, making it easier to recharge their vehicles overnight and save money on battery management.

    Công ty sản xuất xe điện khuyến khích khách hàng lắp đặt điểm sạc tại nhà, giúp việc sạc xe qua đêm dễ dàng hơn và tiết kiệm tiền quản lý pin.

  • The coffee shop has set up a charging point for its customers, allowing them to enjoy their drinks and work on their laptops for longer periods without worrying about their battery life.

    Quán cà phê đã thiết lập một điểm sạc cho khách hàng, cho phép họ thưởng thức đồ uống và làm việc trên máy tính xách tay trong thời gian dài hơn mà không phải lo lắng về thời lượng pin.

  • The office building has designated charging points in each floor's common areas to cater to the growing number of employees who bring their electric vehicles to work.

    Tòa nhà văn phòng đã chỉ định các điểm sạc ở khu vực chung của mỗi tầng để phục vụ cho số lượng nhân viên ngày càng tăng mang xe điện đi làm.

  • The university campus has equipped its buildings with charging points for students to recharge their electric bikes and scooters.

    Khuôn viên trường đại học đã trang bị các điểm sạc cho sinh viên sạc xe đạp và xe tay ga điện.

  • The bike-sharing service has installed charging points for its electric bikes, ensuring they are always ready for renting.

    Dịch vụ chia sẻ xe đạp đã lắp đặt các điểm sạc cho xe đạp điện, đảm bảo xe luôn sẵn sàng để cho thuê.

  • The marina has added a charging point to its facilities, encouraging boat owners to switch to electric motors and reduce emissions.

    Bến du thuyền đã bổ sung thêm một trạm sạc tại các cơ sở của mình, khuyến khích chủ thuyền chuyển sang sử dụng động cơ điện và giảm lượng khí thải.

  • The shopping center has installed chargers throughout the premises, helping customers to charge their devices as they shop and reducing the need for bulky power banks.

    Trung tâm mua sắm đã lắp đặt bộ sạc khắp khuôn viên, giúp khách hàng sạc thiết bị khi mua sắm và giảm nhu cầu sử dụng sạc dự phòng cồng kềnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches