Định nghĩa của từ charge account

charge accountnoun

tài khoản tính phí

/ˈtʃɑːdʒ əkaʊnt//ˈtʃɑːrdʒ əkaʊnt/

Thuật ngữ "charge account" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 trong thời kỳ đỉnh cao của ngành kinh doanh đặt hàng qua thư. Vào thời điểm đó, khách hàng sẽ đặt hàng qua thư và thanh toán khi nhận hàng. Khi khối lượng đơn hàng tăng lên, các thương gia đã giới thiệu khái niệm về tài khoản ghi nợ, cho phép khách hàng đáng tin cậy nhận hàng hóa và dịch vụ theo hình thức tín dụng, với sự hiểu biết rằng họ sẽ thanh toán số dư sau. Tài khoản ghi nợ trở nên đặc biệt phổ biến trong ngành bán lẻ và đến đầu thế kỷ 20, việc các cửa hàng cung cấp tín dụng cho những người mua sắm thường xuyên đã trở thành thông lệ phổ biến. Vì thẻ tín dụng không trở nên phổ biến rộng rãi cho đến những năm 1950, nên tài khoản ghi nợ vẫn là phương thức tài trợ mua hàng quan trọng cho đến thời điểm đó. Ngày nay, tài khoản ghi nợ vẫn được các doanh nghiệp trong một số ngành sử dụng, chẳng hạn như đại lý ô tô và cửa hàng đồ nội thất, nơi khách hàng có thể mua các mặt hàng đắt tiền và thích trả góp.

namespace
Ví dụ:
  • The department store announced that it would be introducing a new charge account program for its frequent customers, making it easier for them to make purchases and manage their expenses.

    Cửa hàng bách hóa thông báo rằng họ sẽ giới thiệu chương trình tài khoản thanh toán mới cho khách hàng thường xuyên, giúp họ mua hàng và quản lý chi phí dễ dàng hơn.

  • My credit card company marked my account as a charge account for my business expenses, making it simpler for me to keep track of my financial obligations.

    Công ty thẻ tín dụng đã đánh dấu tài khoản của tôi là tài khoản ghi nợ cho chi phí kinh doanh, giúp tôi theo dõi các nghĩa vụ tài chính của mình dễ dàng hơn.

  • The company's CEO explained during the earnings call that the decreased profits were due to an unexpected surge in charge accounts, causing a higher level of outstanding balances.

    Trong cuộc họp báo cáo thu nhập, giám đốc điều hành của công ty đã giải thích rằng lợi nhuận giảm là do sự gia tăng bất ngờ của các tài khoản nợ, dẫn đến số dư nợ chưa thanh toán cao hơn.

  • I preferred using my charge account at the electronics store because it allowed me to purchase high-ticket items and pay them off in installments instead of all at once.

    Tôi thích sử dụng tài khoản thanh toán tại cửa hàng điện tử hơn vì nó cho phép tôi mua những mặt hàng đắt tiền và thanh toán theo từng đợt thay vì phải trả hết một lần.

  • The finance team advised the director to shut down the charge account program for the agency's clients, as it resulted in a significant number of unpaid balances and negative kickbacks.

    Nhóm tài chính đã tư vấn cho giám đốc đóng chương trình tài khoản tín dụng cho khách hàng của công ty vì nó dẫn đến số lượng lớn số dư chưa thanh toán và các khoản hoàn tiền tiêu cực.

  • Some credit card companies charge interest on charge accounts starting from the day of purchase, whereas others apply interest starting from the next billing cycle.

    Một số công ty thẻ tín dụng tính lãi suất đối với các tài khoản thanh toán bắt đầu từ ngày mua hàng, trong khi những công ty khác tính lãi suất bắt đầu từ chu kỳ thanh toán tiếp theo.

  • The billing statement clearly labeled my credit card account as a charge account, showing all of my expenses, credit limits, and balances due.

    Bảng sao kê thanh toán ghi rõ tài khoản thẻ tín dụng của tôi là tài khoản ghi nợ, hiển thị tất cả chi phí, hạn mức tín dụng và số dư phải trả.

  • Due to tightening credit standards, many banks and card issuers are refusing to grant new charge accounts to high-risk individuals or businesses.

    Do các tiêu chuẩn tín dụng ngày càng chặt chẽ, nhiều ngân hàng và tổ chức phát hành thẻ đang từ chối cấp tài khoản tín dụng mới cho các cá nhân hoặc doanh nghiệp có rủi ro cao.

  • The elderly lady at the store asked the cashier to place a charge against her account, as she had forgotten her wallet at home.

    Một bà lão ở cửa hàng đã yêu cầu nhân viên thu ngân trừ tiền vào tài khoản của bà vì bà quên ví ở nhà.

  • The company's expenses aggregator system automatically categorized our marketing spend as a charge account because we had prepaid our advertising budget for the upcoming quarter.

    Hệ thống tổng hợp chi phí của công ty tự động phân loại chi phí tiếp thị của chúng tôi thành tài khoản tính phí vì chúng tôi đã trả trước ngân sách quảng cáo cho quý sắp tới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches