Định nghĩa của từ character recognition

character recognitionnoun

nhận dạng ký tự

/ˈkærəktə rekəɡnɪʃn//ˈkærəktər rekəɡnɪʃn/

Thuật ngữ "character recognition" dùng để chỉ quá trình mà máy móc có thể diễn giải và hiểu các ký tự, ký hiệu và số được viết hoặc in. Công nghệ này là một thành phần quan trọng của các ngành công nghiệp hiện đại như ngân hàng, chăm sóc sức khỏe và hậu cần, nơi nó được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau như quét séc, giải mã đơn thuốc viết tay và quét mã vạch. Khái niệm nhận dạng ký tự xuất hiện vào những năm 1950 khi các nhà nghiên cứu làm việc để phát triển các thuật toán và công nghệ để dạy máy móc nhận dạng các số viết tay, ban đầu chỉ giới hạn ở một vài chữ số. Theo thời gian, các công nghệ tiên tiến hơn như nhận dạng ký tự quang học (OCR) và nhận dạng ký tự thông minh (ICR) đã được phát triển, mở rộng phạm vi nhận dạng ký tự để bao gồm đọc chữ viết tay, văn bản in và chữ viết nước ngoài. Ngày nay, nhận dạng ký tự đã trở thành một phần không thể thiếu trong thế giới kỹ thuật số của chúng ta, với các ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như robot, máy học và lưu trữ kỹ thuật số. Khả năng tự động diễn giải và xử lý văn bản và ký hiệu đã viết giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu lỗi của con người và nâng cao hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp, khiến nó trở thành công nghệ quan trọng cho tương lai của tự động hóa.

namespace
Ví dụ:
  • The new scanner boasts advanced character recognition technology, allowing for quick and accurate conversion of documents into digital formats.

    Máy quét mới có công nghệ nhận dạng ký tự tiên tiến, cho phép chuyển đổi tài liệu sang định dạng kỹ thuật số nhanh chóng và chính xác.

  • Due to the poor resolution of the old fax machine, the recipient's character recognition software had a difficult time interpreting the text, leading to errors in the final document.

    Do độ phân giải kém của máy fax cũ nên phần mềm nhận dạng ký tự của người nhận gặp khó khăn trong việc diễn giải văn bản, dẫn đến lỗi trong tài liệu cuối cùng.

  • The bank's security protocol includes sophisticated character recognition measures, making it nearly impossible for counterfeiters to successfully duplicate currency.

    Giao thức bảo mật của ngân hàng bao gồm các biện pháp nhận dạng ký tự tinh vi, khiến cho kẻ làm tiền giả gần như không thể sao chép thành công tiền tệ.

  • The handwriting on the ancient parchment was so delicate and faded that it required a high-tech character recognition system to decipher the hidden message.

    Chữ viết tay trên giấy da cổ rất tinh xảo và phai màu đến mức phải cần đến hệ thống nhận dạng ký tự công nghệ cao mới có thể giải mã được thông điệp ẩn giấu.

  • The latest version of Word includes an intelligent character recognition feature, which automatically converts the user's handwriting into typed text.

    Phiên bản Word mới nhất bao gồm tính năng nhận dạng ký tự thông minh, tự động chuyển đổi chữ viết tay của người dùng thành văn bản đánh máy.

  • In order to improve the usability of the new mobile banking app, the developers implemented character recognition software that enables the user to sign contracts and agreements with a simple swipe of their finger.

    Để cải thiện khả năng sử dụng của ứng dụng ngân hàng di động mới, các nhà phát triển đã triển khai phần mềm nhận dạng ký tự cho phép người dùng ký hợp đồng và thỏa thuận chỉ bằng một thao tác vuốt ngón tay.

  • The character recognition technique used in the barcode scanner was originally developed for military applications, such as decoding enemy signals and identifying enemy equipment from a distance.

    Kỹ thuật nhận dạng ký tự được sử dụng trong máy quét mã vạch ban đầu được phát triển cho các ứng dụng quân sự, chẳng hạn như giải mã tín hiệu của kẻ thù và xác định thiết bị của kẻ thù từ xa.

  • The administrative assistant was exceptionally skilled in character recognition, which allowed her to breeze through the mountain of backlogged correspondence and catch up on the workload in no time.

    Trợ lý hành chính có kỹ năng đặc biệt trong việc nhận dạng tính cách, giúp cô ấy giải quyết nhanh chóng khối lượng công việc tồn đọng và hoàn thành khối lượng công việc trong thời gian ngắn.

  • The busy executive was impressed with the new highlighter pen, which used character recognition technology to automatically save and label the highlighted text for quick reference later on.

    Vị giám đốc bận rộn này rất ấn tượng với chiếc bút dạ quang mới, sử dụng công nghệ nhận dạng ký tự để tự động lưu và dán nhãn văn bản được tô sáng để tham khảo nhanh sau này.

  • Due to the high accuracy rate of the character recognition feature, the popular language learning app is now offering a hands-free option, where the user can listen to the correct pronunciation while following along with the text on the screen.

    Nhờ độ chính xác cao của tính năng nhận dạng ký tự, ứng dụng học ngôn ngữ phổ biến này hiện cung cấp tùy chọn rảnh tay, cho phép người dùng nghe cách phát âm chính xác trong khi theo dõi văn bản trên màn hình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches