Định nghĩa của từ character code

character codenoun

mã ký tự

/ˈkærəktə kəʊd//ˈkærəktər kəʊd/

Thuật ngữ "character code" bắt nguồn từ bối cảnh máy tính và công nghệ thông tin. Thuật ngữ này đề cập đến một cách chuẩn hóa để biểu diễn các ký tự chữ số và ký hiệu dưới dạng kỹ thuật số để máy tính có thể truyền, lưu trữ và xử lý chúng. Vào những ngày đầu của máy tính, các ký tự được biểu diễn bằng mã nhị phân, bao gồm một chuỗi các số 0 và 1. Tuy nhiên, khi số lượng ký tự được hỗ trợ tăng lên, việc quản lý các mã này theo cách thủ công ngày càng trở nên khó khăn. Do đó, các bộ ký tự và lược đồ mã hóa chuẩn hóa đã được phát triển để đơn giản hóa quá trình biểu diễn các ký tự dưới dạng điện tử. Một trong những tiêu chuẩn mã hóa ký tự được sử dụng rộng rãi nhất là Bộ mã chuẩn Hoa Kỳ để trao đổi thông tin (ASCII), tiêu chuẩn này gán các mã số duy nhất cho mọi ký tự trong bộ ký tự có thể in được. Các mã hóa ký tự phổ biến khác bao gồm Unicode và ISO-8859, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và ký tự hơn. Nhìn chung, mã ký tự rất cần thiết cho tính ổn định và khả năng tương tác của truyền thông kỹ thuật số và lưu trữ dữ liệu, vì chúng cho phép các thiết bị và hệ thống khác nhau diễn giải và hiển thị các ký tự một cách chính xác mà không gây nhầm lẫn hoặc lỗi.

namespace
Ví dụ:
  • The plot twist in the book was a true test of the main character's moral character code.

    Tình tiết bất ngờ trong cuốn sách thực sự là phép thử về phẩm chất đạo đức của nhân vật chính.

  • The criminal justice system is built on a strict set of character codes that dictate how alleged offenders should be treated.

    Hệ thống tư pháp hình sự được xây dựng dựa trên bộ quy tắc ứng xử nghiêm ngặt, quy định cách đối xử với những người bị cáo buộc phạm tội.

  • The Jesuit religious order is renowned for the strength of its character code, which includes principles like integrity, humility, and intellectual curiosity.

    Dòng Tên nổi tiếng với các quy tắc ứng xử mạnh mẽ, bao gồm các nguyên tắc như chính trực, khiêm tốn và ham hiểu biết về trí tuệ.

  • Some people argue that video games have a detrimental effect on children's character codes, as they often reward violence and anti-social behavior.

    Một số người cho rằng trò chơi điện tử có tác động bất lợi đến tính cách của trẻ em vì chúng thường khuyến khích bạo lực và hành vi phản xã hội.

  • The character development of the protagonist showcased her evolving set of beliefs and values, as outlined in her character code.

    Sự phát triển tính cách của nhân vật chính thể hiện sự thay đổi trong các niềm tin và giá trị của cô, như được nêu trong mã nhân vật của cô.

  • The hiring process for the police department is rigorous, as they are looking for individuals with strong character codes and a high level of integrity.

    Quy trình tuyển dụng của sở cảnh sát rất nghiêm ngặt vì họ tìm kiếm những cá nhân có phẩm chất đạo đức tốt và tính chính trực cao.

  • The author's own character code was reflected throughout the novel, as she explored themes of honor, loyalty, and trustworthiness.

    Tính cách của tác giả được phản ánh xuyên suốt cuốn tiểu thuyết khi bà khám phá các chủ đề về danh dự, lòng trung thành và sự đáng tin cậy.

  • The character's unwavering commitment to his principles was a testament to his strong character code, which prioritized honesty and integrity above all else.

    Sự cam kết không lay chuyển của nhân vật này đối với các nguyên tắc của mình là minh chứng cho quy tắc tính cách mạnh mẽ của anh, coi trọng sự trung thực và liêm chính hơn hết thảy.

  • The company has a strict character code, which emphasizes teamwork, self-motivation, and a strong work ethic.

    Công ty có quy định nghiêm ngặt về tính cách, nhấn mạnh vào tinh thần làm việc nhóm, tự thúc đẩy bản thân và đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ.

  • The protagonist's character code was put to the test when she had to make a difficult moral decision, as she struggled to balance her personal beliefs with the expectations of society.

    Quy tắc ứng xử của nhân vật chính đã bị thử thách khi cô phải đưa ra một quyết định đạo đức khó khăn, trong lúc cô đấu tranh để cân bằng niềm tin cá nhân với kỳ vọng của xã hội.

Từ, cụm từ liên quan

All matches