danh từ
người vô địch, nhà quán quân
that's champion: thật là tuyệt
(định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân
a champion horse: con ngựa được giải nhất
a champion cabbage: bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)
a champion boxer: võ sĩ quyền Anh vô địch
chiến sĩ
a peace champion: chiến sĩ hoà bình
ngoại động từ
bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho
that's champion: thật là tuyệt