Định nghĩa của từ ceremonial

ceremonialadjective

nghi lễ

/ˌserɪˈməʊniəl//ˌserɪˈməʊniəl/

Từ "ceremonial" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cerimonial", bắt nguồn từ tiếng Latin "ceremonialis," có nghĩa là "của nghi lễ" hoặc "liên quan đến nghi lễ". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ceremonia", có nghĩa là "ceremony" hoặc "nghi lễ", và hậu tố "-alis", tạo thành một tính từ. Trong tiếng Anh, từ "ceremonial" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả các vấn đề liên quan đến nghi lễ, nghi thức và thủ tục. Ban đầu, nó đề cập cụ thể đến các nghi lễ và phong tục của Giáo hội Cơ đốc, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm bất kỳ dịp trang trọng hoặc long trọng nào, chẳng hạn như lễ đăng quang của hoàng gia, đám cưới hoặc tang lễ cấp nhà nước. Ngày nay, "ceremonial" được dùng để mô tả các sự kiện hoặc hoạt động mang tính trang trọng, long trọng và thường mang tính biểu tượng, cũng như các nghi lễ và tập tục đi kèm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghi lễ, nghi thức

meaningsự tuân theo nghi thức

type tính từ

meaningthuộc nghi lễ, thuộc nghi thức

meaningđể dùng trong cuộc lễ

namespace
Ví dụ:
  • The mayor donned a ceremonial robe and hat for the occasion.

    Thị trưởng đã mặc áo choàng và đội mũ nghi lễ trong sự kiện này.

  • The band played a ceremonial march as the president entered the event.

    Ban nhạc đã chơi một bản nhạc diễu hành nghi lễ khi tổng thống bước vào sự kiện.

  • The FIFA World Cup trophy is a highly ceremonial and prestigious award.

    Cúp vô địch World Cup FIFA là một giải thưởng có tính nghi lễ cao và danh giá.

  • The captain led the team on a ceremonial lap around the stadium before the opening game.

    Đội trưởng đã dẫn đầu toàn đội đi một vòng quanh sân vận động trước trận đấu khai mạc.

  • At the graduation ceremony, students wore ceremonial caps and gowns.

    Tại buổi lễ tốt nghiệp, sinh viên đội mũ và mặc áo choàng lễ phục.

  • The military commander presented a ceremonial sword to the newly appointed brigadier general.

    Vị chỉ huy quân sự trao thanh kiếm nghi lễ cho vị chuẩn tướng mới được bổ nhiệm.

  • The proceedings began with a traditional ceremonial dance.

    Buổi lễ bắt đầu bằng điệu nhảy nghi lễ truyền thống.

  • Her Majesty the Queen delivered a ceremonial speech to mark the occasion.

    Nữ hoàng đã có bài phát biểu long trọng để đánh dấu sự kiện này.

  • The couple exchanged ceremonial rings during their wedding ceremony.

    Cặp đôi đã trao đổi nhẫn nghi lễ trong lễ cưới của họ.

  • The entire procession was shrouded in ceremonial splendor from start to finish.

    Toàn bộ đám rước được bao phủ trong sự lộng lẫy của nghi lễ từ đầu đến cuối.

Từ, cụm từ liên quan

All matches