Định nghĩa của từ centigrade

centigradenoun

độ C

/ˈsentɪɡreɪd//ˈsentɪɡreɪd/

Thuật ngữ "centigrade" có vẻ như là một thuật ngữ khoa học phức tạp, nhưng nguồn gốc của nó thực sự khá đơn giản. Từ này bao gồm hai gốc tiếng Latin: "centi" có nghĩa là "trăm", và "gradus", có nghĩa là "step" hoặc "độ". Áp dụng các gốc tiếng Latin này vào nghĩa của từ, "centigrade" dịch trực tiếp thành "thang đo trăm bước" hoặc "thang đo trăm độ". Đây là tham chiếu đến thiết kế ban đầu của thang nhiệt độ, trong đó điểm đóng băng của nước được định nghĩa là 0 độ và điểm sôi của nước là 100 độ - dẫn đến thang đo gồm 100 bước hoặc độ để biểu thị toàn bộ phạm vi nhiệt độ. Lưu ý, vào năm 1961, Ủy ban Cân đo Quốc tế (CIPM) đã chính thức đổi tên thang đo độ C thành thang đo độ C theo tên nhà thiên văn học người Thụy Điển Anders Celsius, người đầu tiên đề xuất thang đo nhiệt độ có gốc cố định ở 0 và 100 độ. Tuy nhiên, tên gọi ban đầu của nó vẫn được nhiều người sử dụng và hiểu rộng rãi, như một lời nhắc nhở hoài niệm về quá trình dẫn đến các phép đo lường hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchia trăm độ, bách phân

namespace
Ví dụ:
  • The weather forecast predicted that the temperature would drop to 15 degrees centigrade tonight.

    Dự báo thời tiết cho biết nhiệt độ sẽ giảm xuống còn 15 độ C vào đêm nay.

  • I prefer wearing a light jacket when it's around 22 degrees centigrade outside.

    Tôi thích mặc áo khoác nhẹ khi nhiệt độ bên ngoài khoảng 22 độ C.

  • The thermometer in my car read 28 degrees centigrade as I started my drive on a summer afternoon.

    Nhiệt kế trong xe tôi chỉ 28 độ C khi tôi bắt đầu lái xe vào một buổi chiều mùa hè.

  • The technician calibrated the thermostat to ensure that the ambient temperature remained at 32 degrees centigrade all day long.

    Kỹ thuật viên đã hiệu chỉnh bộ điều chỉnh nhiệt độ để đảm bảo nhiệt độ môi trường luôn ở mức 32 độ C suốt cả ngày.

  • The swimming pool's temperature was maintained at 26 degrees centigrade to provide a perfect balance between comfort and hygiene.

    Nhiệt độ của hồ bơi được duy trì ở mức 26 độ C để đảm bảo sự cân bằng hoàn hảo giữa sự thoải mái và vệ sinh.

  • The temperature inside the incubator for baby chicks was maintained at 37 degrees centigrade to provide a warm and cozy environment.

    Nhiệt độ bên trong lồng ấp gà con được duy trì ở mức 37 độ C để tạo ra môi trường ấm áp và thoải mái.

  • The scientist recorded the freezing point of water at exactly 0 degrees centigrade for their experiment.

    Các nhà khoa học đã ghi lại điểm đóng băng của nước ở chính xác 0 độ C trong thí nghiệm của họ.

  • When cooking, I use a meat thermometer to check the internal temperature of meats, which should reach 75 degrees centigrade for poultry and 63 degrees centigrade for beef.

    Khi nấu ăn, tôi sử dụng nhiệt kế đo thịt để kiểm tra nhiệt độ bên trong thịt, nhiệt độ phải đạt 75 độ C đối với thịt gia cầm và 63 độ C đối với thịt bò.

  • The outdoor thermometer showed 9 degrees centigrade in the morning, which was quite chilly for my taste.

    Nhiệt kế ngoài trời đo được 9 độ C vào buổi sáng, khá lạnh so với sở thích của tôi.

  • After a week of scorching heat, the welcome breeze brought the temperature down to 3 degrees centigrade, which was a great relief to the sweaty city residents.

    Sau một tuần nắng nóng, làn gió nhẹ thổi qua đã đưa nhiệt độ xuống còn 3 độ C, mang lại sự thoải mái tuyệt vời cho cư dân thành phố đang toát mồ hôi.

Từ, cụm từ liên quan