Định nghĩa của từ caw

cawnoun

CAW

/kɔː//kɔː/

Từ "caw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ. Đây là cách diễn đạt tượng thanh của âm thanh do một con quạ hoặc quạ đen tạo ra. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ thứ 5 và ý nghĩa của nó bắt nguồn từ chính âm thanh đó, theo nghĩa đen là bắt chước tiếng kêu của những loài chim này. Từ "caw" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cawian", ám chỉ tiếng kêu hoặc tiếng thét của loài quạ. Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "kǫrr", có nghĩa là "crow". Ngày nay, từ "caw" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để mô tả tiếng kêu lớn, sắc nét của một con quạ hoặc quạ đen, thường ở các cụm từ như "the crow cawed loudly" hoặc "the 'caw' of the raven". Từ này đã trở thành từ đồng nghĩa với âm thanh đặc trưng của loài chim này và được công nhận rộng rãi trong văn hóa đại chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng quạ kêu

type nội động từ

meaningkêu (quạ); kêu như quạ

namespace
Ví dụ:
  • The flock of crows cawed loudly as they took flight from the tree.

    Đàn quạ kêu to khi chúng bay khỏi cây.

  • Cawing raucously, the crows warned of an approaching predator.

    Những con quạ kêu inh ỏi để cảnh báo về một kẻ săn mồi đang đến gần.

  • Hearing the caw of a solitary crow, Emily looked up to see the bird perched on a nearby rooftop.

    Nghe thấy tiếng kêu của một con quạ đơn độc, Emily nhìn lên và thấy con chim đang đậu trên mái nhà gần đó.

  • The crows' cawing echoed off the buildings in the downtown area, creating a haunting melody.

    Tiếng quạ kêu vọng lại từ các tòa nhà ở trung tâm thành phố, tạo nên một giai điệu ám ảnh.

  • The farmer shooed away the crows, who cawed indignantly as they fluttered off.

    Người nông dân xua đuổi đàn quạ, chúng kêu lên phẫn nộ khi bay đi.

  • The gardener placed sticks in the ground to scare the crows away, but their cawing persisted.

    Người làm vườn cắm những cành cây xuống đất để dọa lũ quạ, nhưng tiếng kêu của chúng vẫn tiếp tục.

  • The paranoid protagonist heard the ominous sound of cawing crows in the distance, sending shivers down their spine.

    Nhân vật chính hoang tưởng nghe thấy tiếng quạ kêu đáng ngại ở đằng xa, khiến họ rùng mình.

  • The ravens' deep-throated cawing reverberated through the forest, adding to the eerie atmosphere.

    Tiếng kêu của loài quạ vang vọng khắp khu rừng, làm tăng thêm bầu không khí rùng rợn.

  • The schoolchildren hushed as they heard the loud cawing of a passing group of crows.

    Những đứa trẻ im lặng khi nghe tiếng kêu lớn của một đàn quạ bay ngang qua.

  • The crows' cawing filled the air, drowning out the sound of cars and people, and creating a momentary stillness.

    Tiếng quạ kêu vang khắp không trung, lấn át tiếng xe cộ và tiếng người, tạo nên sự tĩnh lặng trong chốc lát.

Từ, cụm từ liên quan

All matches