danh từ
tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi
tiếng huýt sáo (chê một diễn viên...)
động từ
huýt sáo (chê một diễn viên...)
tiếng huýt sáo
/ˈkætkɔːl//ˈkætkɔːl/Thuật ngữ "catcall" được cho là có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 ở các quốc gia nói tiếng Anh, đặc biệt là ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết. Một giả thuyết phổ biến cho rằng "catcall" bắt nguồn từ tiếng kêu meo meo của mèo, vì từ "cat" phổ biến trong nhiều phương ngữ tiếng Anh. Có thể đàn ông sẽ kêu gừ gừ hoặc meo meo để thu hút sự chú ý của phụ nữ, sau này được gọi là "catcalling". Một giả thuyết khác cho rằng từ này có thể bắt nguồn từ tiếng gọi của những người bán hàng rong, tương tự như "tiếng mèo kêu", những người sẽ cố gắng thu hút khách hàng tiềm năng đến cửa hàng của họ bằng cách hét to tên sản phẩm hoặc dịch vụ của họ. Trong bối cảnh quấy rối đường phố, cụm từ "catcalling" mang nghĩa tiêu cực vào thế kỷ 20, mô tả một loại sự chú ý không mong muốn hoặc quấy rối bằng lời nói nhắm vào phụ nữ, thường theo cách thô tục hoặc gợi dục ở nơi công cộng. Trong xã hội ngày nay, cụm từ "catcall" thường mang hàm ý quấy rối đường phố và được sử dụng để mô tả bất kỳ hình thức chú ý không mong muốn nào hướng đến phụ nữ, đặc biệt là ở nơi công cộng.
danh từ
tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi
tiếng huýt sáo (chê một diễn viên...)
động từ
huýt sáo (chê một diễn viên...)
Khi cô đang đi trên phố, một nhóm đàn ông huýt sáo trêu ghẹo cô, khiến cô cảm thấy khó chịu và sợ hãi.
Mặc dù phớt lờ những tiếng huýt sáo từ những chiếc xe chạy qua, người phụ nữ cuối cùng cũng nổi giận và bắt đầu hét lại những lời lăng mạ vào những người lái xe.
Người phụ nữ đảo mắt trước những tiếng huýt sáo dai dẳng và bước nhanh hơn, quyết tâm đến đích mà không có thêm sự cố nào nữa.
Nghệ sĩ đường phố dừng lại để vẽ chân dung người phụ nữ, và những người đàn ông gần đó bắt đầu huýt sáo trêu ghẹo cô, khiến cô cảm thấy không thoải mái và xấu hổ.
Những tiếng huýt sáo khiến người phụ nữ cảm thấy ngại ngùng và vội vàng thay đổi lộ trình đi bộ để tránh nhóm đàn ông ồn ào.
Người phụ nữ nhìn khắp phố, tim đập thình thịch, khi một nhóm người huýt sáo khác xuất hiện ở đằng xa, nụ cười nhếch mép của chúng khiến máu cô sôi lên.
Người lao công cúi xuống nhặt một mẩu rác khi một nhóm đàn ông lái xe ngang qua, bấm còi và la hét, khiến cô ném nắp thùng rác về phía họ.
Sự kiên trì của những người đàn ông đã chuyển thành quấy rối khi họ bắt đầu theo dõi cô, huýt sáo trêu ghẹo cô ở mọi bước đi.
Người phụ nữ che mặt khi một nhóm đàn ông đi ngang qua, hét vào mặt cô những lời thô lỗ, rồi bước nhanh hơn cho đến khi cô trốn an toàn ở một con phố bên.
Người phụ nữ dừng lại và quay lại đối mặt với những kẻ hành hạ mình, mạnh dạn nói: "Tôi sẽ rất cảm kích nếu các người ngừng trêu chọc tôi, cảm ơn."
All matches