Định nghĩa của từ cash up

cash upphrasal verb

tiền mặt lên

////

Cụm từ "cash up" là một thuật ngữ thông tục chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh của Úc và New Zealand. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi chính quyền thực dân Anh giới thiệu hệ thống thuế ở Antipodes. Ban đầu, các thương gia và chủ cửa hàng phải lưu giữ hồ sơ chi tiết về doanh số và lợi nhuận của họ trong một hệ thống phức tạp dễ xảy ra lỗi và sai lệch. Để đơn giản hóa quy trình, chính quyền khuyến khích các doanh nghiệp này lập một 'sổ quỹ', trong đó họ sẽ ghi lại tất cả các giao dịch tiền mặt của mình trong một nhật ký duy nhất. Vào cuối mỗi ngày giao dịch, họ sẽ 'rút tiền' khỏi tài khoản của mình bằng cách cân đối các khoản ghi nợ và ghi có, đối chiếu số dư ngân hàng và giải quyết mọi khoản nợ chưa thanh toán. Bằng cách 'rút tiền', họ có thể nhanh chóng xác định vị thế tiền mặt ròng của mình và lập báo cáo cho cơ quan thuế. Khi cụm từ này trở nên phổ biến hơn trong cách nói kinh doanh hàng ngày, nó bắt đầu được sử dụng bên ngoài bối cảnh chính thức của các cuộc kiểm toán thuế. Ngày nay, "cash up" biểu thị quá trình đối chiếu tất cả các khoản thu và chi tiền mặt cho một kỳ kế toán hoặc hoạt động, bất kể nhu cầu báo cáo thuế. Đây là yêu cầu chung trong nhiều doanh nghiệp, chẳng hạn như cửa hàng bán lẻ, quán bar và nhà hàng, để đảm bảo hồ sơ tài chính chính xác và kiểm soát dòng tiền.

namespace
Ví dụ:
  • The cashier just finished cashing up for the day and is about to leave the store.

    Nhân viên thu ngân vừa mới tính tiền xong trong ngày và chuẩn bị rời khỏi cửa hàng.

  • After a busy morning, the waiter quickly cashied up the breakfast rush.

    Sau một buổi sáng bận rộn, người phục vụ đã nhanh chóng tính tiền cho bữa sáng.

  • The bank teller counted all the cash floating around in the drawer and eventually cashied up for the day.

    Nhân viên ngân hàng đếm toàn bộ số tiền mặt trong ngăn kéo và cuối cùng tính tiền trong ngày.

  • The bartender finished her shift by performing the final cash up of the day before locking up.

    Người pha chế kết thúc ca làm việc của mình bằng việc tính tiền cuối cùng trong ngày trước khi khóa cửa.

  • The store manager conducted a regular cash up exercise, ensuring that all the takings matched up with the sales reports.

    Người quản lý cửa hàng tiến hành kiểm kê tiền mặt thường xuyên, đảm bảo rằng mọi khoản thu đều khớp với báo cáo bán hàng.

  • The hotel receptionist double-checked all the guest charges and completed the nightly cash up.

    Nhân viên lễ tân khách sạn đã kiểm tra lại tất cả các khoản phí của khách và hoàn tất việc thanh toán tiền mặt vào buổi tối.

  • As the end of the working week drew near, the supermarket checkout operator completed her final cash up for the week.

    Khi tuần làm việc sắp kết thúc, nhân viên thu ngân của siêu thị đã hoàn tất việc tính tiền cuối cùng cho tuần đó.

  • The casino supervisor carried out the end of day cash up, ensuring that all the notes and chips were securely locked away.

    Người giám sát sòng bạc thực hiện việc thu tiền vào cuối ngày, đảm bảo rằng tất cả các tờ tiền và chip đều được khóa an toàn.

  • The restaurant server tallied up the cash float, receipts, and kitchen slips to conduct a routine cash up.

    Nhân viên phục vụ nhà hàng đã tính tiền mặt, biên lai và phiếu bếp để thực hiện tính tiền theo thông lệ.

  • The tourist attraction admissions clerk carried out her customary cash up, keeping track of the number of visitors and revenue generated.

    Nhân viên thu ngân của điểm tham quan du lịch thực hiện việc thu tiền theo thông lệ, theo dõi số lượng du khách và doanh thu tạo ra.

Từ, cụm từ liên quan

All matches