Định nghĩa của từ carpet sweeper

carpet sweepernoun

máy quét thảm

/ˈkɑːpɪt swiːpə(r)//ˈkɑːrpɪt swiːpər/

Nguồn gốc của từ "carpet sweeper" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi máy hút bụi vẫn chưa phải là vật dụng phổ biến trong gia đình. Vào thời điểm đó, chủ nhà phải tự tay loại bỏ bụi bẩn và mảnh vụn khỏi thảm bằng cách quét chúng bằng chổi cầm tay. Thiết bị mà chúng ta biết đến hiện nay là máy quét thảm được phát minh vào cuối những năm 1800 bởi một kỹ sư người Anh tên là Melba Stanley. Phát minh của Stanley, được gọi là Máy quét thảm Primus, bao gồm một hộp đựng hình trụ có chổi gắn ở đáy. Khi đẩy hộp đựng trên thảm, chổi sẽ khuấy động các sợi thảm, nhấc bụi bẩn và mảnh vụn lên để dễ dàng loại bỏ. Những máy quét thảm đầu tiên, giống như của Stanley, chủ yếu được tiếp thị như phụ kiện cho máy làm sạch bằng hơi nước. Tuy nhiên, khi máy hút bụi trở nên đắt hơn và khó vận hành hơn, máy quét thảm trở nên phổ biến như một giải pháp thay thế giá cả phải chăng hơn và thân thiện với người dùng hơn. Tên "carpet sweeper" được chọn để phản ánh chức năng quét bụi bẩn và mảnh vụn khỏi thảm của thiết bị, giống như chổi hoặc máy quét truyền thống. Ngày nay, máy quét thảm vẫn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là ở những khu vực mà máy hút bụi quá đắt hoặc khó tiếp cận. Mặc dù chúng đã phần lớn được thay thế bằng máy hút bụi trong nhiều hộ gia đình, máy quét thảm vẫn là một công cụ hữu ích để giữ cho thảm sạch sẽ và gọn gàng.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah used her carpet sweeper to gather up the crumbs that had fallen from the kitchen table during dinner last night.

    Sarah dùng máy quét thảm để gom những mảnh vụn rơi xuống từ bàn bếp trong bữa tối tối qua.

  • After vacuuming with the traditional vacuum cleaner, Jane still noticed some dirt on the carpet, so she pulled out her carpet sweeper to finish the job.

    Sau khi hút bụi bằng máy hút bụi truyền thống, Jane vẫn thấy một ít bụi bẩn trên thảm nên cô ấy đã lấy máy quét thảm ra để hút sạch.

  • The salesman at the home goods store demonstrated the ease of use of the new cordless carpet sweeper, which weights less than four pounds and has a rechargeable battery.

    Nhân viên bán hàng tại cửa hàng đồ gia dụng đã trình diễn tính dễ sử dụng của máy quét thảm không dây mới, có trọng lượng chưa đến bốn pound và có pin sạc.

  • Because her child has allergies, Julie uses her carpet sweeper several times a week to remove airborne pollutants and particles from the floor, making their home a much healthier environment.

    Vì con bị dị ứng nên Julie phải dùng máy quét thảm nhiều lần một tuần để loại bỏ các chất ô nhiễm trong không khí và các hạt bụi trên sàn nhà, giúp ngôi nhà của họ trở thành một môi trường trong lành hơn nhiều.

  • Tom was frustrated with the dust and debris that always seemed to accumulate in the corners of his bedroom, where his vacuum cleaner could not reach. That's why he decided to invest in a specialized corner carpet sweeper.

    Tom cảm thấy bực bội vì bụi và mảnh vụn dường như luôn tích tụ ở các góc phòng ngủ, nơi máy hút bụi không thể với tới. Đó là lý do tại sao anh quyết định đầu tư vào một máy quét thảm góc chuyên dụng.

  • During her weekly deep cleaning routine, Amanda pulled out all the stops, bringing out her stem vacuum and her miniature carpet sweeper to ensure every nook and cranny was free of dirt and debris.

    Trong quy trình vệ sinh sâu hàng tuần của mình, Amanda đã làm hết sức mình, mang theo máy hút bụi có thân và máy quét thảm nhỏ để đảm bảo mọi ngóc ngách đều sạch bụi bẩn và mảnh vụn.

  • John noticed a stubborn stain on the carpet that wouldn't budge, no matter how hard he tried with the vacuum cleaner. But with the carpet sweeper's powerful bristles, he was able to extract the dirt and restore the carpet's original color.

    John nhận thấy một vết bẩn cứng đầu trên thảm không thể nào biến mất, bất kể anh ấy đã cố gắng thế nào với máy hút bụi. Nhưng với những sợi lông mạnh mẽ của máy quét thảm, anh ấy đã có thể loại bỏ bụi bẩn và khôi phục lại màu sắc ban đầu của thảm.

  • Inspired by the show "Sheldon," Sharon decided to adopt some decontamination measures at home, including using a steamer first, followed by a broom, and then a carpet sweeper to assure the carpet is squeaky clean.

    Lấy cảm hứng từ chương trình "Sheldon", Sharon quyết định áp dụng một số biện pháp khử nhiễm tại nhà, bao gồm sử dụng máy hấp trước, sau đó là chổi và máy quét thảm để đảm bảo thảm sạch bong.

  • The elderly woman who lived next door to Oscar used her carpet sweeper to clean the entirety of her home every single day, claiming that it kept her lungs and her spirits bright.

    Người phụ nữ lớn tuổi sống cạnh nhà Oscar sử dụng máy quét thảm để lau dọn toàn bộ ngôi nhà của bà mỗi ngày, bà cho rằng điều đó giúp phổi và tinh thần bà luôn minh mẫn.

  • Lisa used the compact cordless carpet sweeper to swiftly collect the pet hair and debris in her lucrative dog-walking business, ensuring the homes she cleaned were hairless and immaculate.

    Lisa đã sử dụng máy quét thảm không dây nhỏ gọn để nhanh chóng thu gom lông thú cưng và các mảnh vụn trong công việc dắt chó đi dạo béo bở của mình, đảm bảo ngôi nhà cô dọn dẹp không có lông và sạch sẽ.

Từ, cụm từ liên quan