Định nghĩa của từ carjacking

carjackingnoun

cướp xe

/ˈkɑːdʒækɪŋ//ˈkɑːrdʒækɪŋ/

Thuật ngữ "carjacking" được đặt ra ở Hoa Kỳ vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, do số lượng tội phạm bạo lực liên quan đến trộm cắp xe ngày càng tăng. Trước đây, hành vi này được gọi là "chiếm xe", "trộm xe cơ giới có bạo lực" hoặc "cướp xe bằng vũ lực". Tuy nhiên, khi bản chất của những tội ác này trở nên táo bạo và hung hãn hơn, với những kẻ phạm tội sử dụng bạo lực hoặc đe dọa bạo lực để chiếm giữ xe, thuật ngữ "carjacking" trở nên phổ biến. Thuật ngữ này kết hợp các từ "car" và "mugging", nhấn mạnh bản chất bạo lực và hung hãn của tội phạm. Từ đó, nó đã trở thành thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh cảnh sát và pháp lý để mô tả loại trộm cắp này.

namespace
Ví dụ:
  • In the midst of the busy street, a group of masked men suddenly carjacked the woman's SUV, causing chaos and fear among the witnesses.

    Giữa đường phố đông đúc, một nhóm người đàn ông đeo mặt nạ bất ngờ cướp chiếc xe SUV của người phụ nữ, gây ra sự hỗn loạn và sợ hãi cho những người chứng kiến.

  • The police are investigating a carjacking that occurred at a gas station on the city's outskirts last night.

    Cảnh sát đang điều tra vụ cướp xe xảy ra tại một trạm xăng ở ngoại ô thành phố đêm qua.

  • The carjacking victim was left traumatized and shaken after the assailants demanded all her belongings and forced her to drive at high speed.

    Nạn nhân vụ cướp xe đã bị chấn thương và hoảng loạn sau khi những kẻ tấn công yêu cầu cô lấy hết đồ đạc và buộc cô phải lái xe với tốc độ cao.

  • The city is experiencing a surge in carjacking incidents, with law enforcement agencies having a hard time controlling the notorious car thieves.

    Thành phố đang chứng kiến ​​sự gia tăng các vụ cướp xe, trong khi các cơ quan thực thi pháp luật đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát những tên trộm xe khét tiếng.

  • In a daring carjacking, the perpetrators used a stolen car to hijack the bank manager's vehicle during a routine evening drive.

    Trong một vụ cướp xe táo bạo, những kẻ thủ ác đã sử dụng một chiếc xe đánh cắp để cướp xe của giám đốc ngân hàng trong một chuyến lái xe buổi tối như thường lệ.

  • The authorities are on high alert following a series of carjacking attempts in the downtown area, warning citizens to be extra cautious.

    Chính quyền đang trong tình trạng báo động cao sau một loạt vụ cướp xe ở khu vực trung tâm thành phố, cảnh báo người dân phải hết sức thận trọng.

  • The carjacking left the driver's girlfriend with minor injuries and the perpetrators remains at large.

    Vụ cướp xe khiến bạn gái của tài xế bị thương nhẹ, còn thủ phạm vẫn chưa bị bắt.

  • The police received a call reporting a carjacking at a supermarket parking lot, and a flurry of undercover officers are now pursuing the suspect in hot pursuit.

    Cảnh sát nhận được cuộc gọi báo cáo về vụ cướp xe tại bãi đậu xe của một siêu thị và một nhóm cảnh sát chìm đang truy đuổi nghi phạm.

  • The carjacking suspects were apprehended by the police in a thrilling police chase through the city's busy streets.

    Những nghi phạm cướp xe đã bị cảnh sát bắt giữ trong một cuộc rượt đuổi ly kỳ trên những con phố đông đúc của thành phố.

  • The city's anti-carjacking task force has announced that it will be stepping up patrols in neighborhoods with high crime rates, in a bid to reduce the incidence of carjacking incidents.

    Lực lượng đặc nhiệm chống cướp xe của thành phố đã thông báo rằng họ sẽ tăng cường tuần tra tại các khu phố có tỷ lệ tội phạm cao nhằm mục đích giảm thiểu tình trạng cướp xe.

Từ, cụm từ liên quan

All matches