Định nghĩa của từ care label

care labelnoun

nhãn chăm sóc

/ˈkeə leɪbl//ˈker leɪbl/

Thuật ngữ "care label" dùng để chỉ một thẻ nhỏ, có thông tin được khâu hoặc in lên các mặt hàng quần áo và hàng dệt may để giúp người tiêu dùng hiểu cách tốt nhất để chăm sóc và bảo quản chúng. Việc sử dụng nhãn chăm sóc trong ngành may mặc ngày càng trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20, sau sự phát triển của các loại vải tổng hợp như polyester và nylon. Vì những chất liệu này yêu cầu hướng dẫn chăm sóc cụ thể, nên các nhà sản xuất bắt đầu thêm nhãn có thông tin về cách giặt, sấy và ủi quần áo để tránh hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của chúng. Ngày nay, nhãn chăm sóc đã trở thành một tính năng tiêu chuẩn trong ngành may mặc, cung cấp cho người tiêu dùng thông tin quan trọng ảnh hưởng đến cách họ giặt, cất giữ và bảo quản các mặt hàng quần áo của mình.

namespace
Ví dụ:
  • Remember to always check the care label before washing this delicate silk blouse to prevent shrinkage or damage.

    Hãy nhớ luôn kiểm tra nhãn hướng dẫn chăm sóc trước khi giặt chiếc áo lụa mỏng manh này để tránh bị co rút hoặc hư hỏng.

  • To ensure the longevity of these cotton trousers, please follow the cleaning instructions provided on the care label.

    Để đảm bảo độ bền của chiếc quần cotton này, vui lòng làm theo hướng dẫn giặt giũ được ghi trên nhãn hướng dẫn.

  • Before deciding how to launder these polyester pajamas, be sure to read the care label carefully for the best results.

    Trước khi quyết định cách giặt bộ đồ ngủ polyester này, hãy nhớ đọc kỹ nhãn hướng dẫn sử dụng để có kết quả tốt nhất.

  • The care label on this synthetic sweater advises against using bleach, as it may cause discoloration or damage.

    Nhãn hướng dẫn chăm sóc trên chiếc áo len tổng hợp này khuyên bạn không nên sử dụng thuốc tẩy vì nó có thể làm phai màu hoặc hư hỏng.

  • When sorting laundry, it's essential to pay close attention to care labels to prevent accidental mix-ups that could ruin garments.

    Khi phân loại đồ giặt, điều quan trọng là phải chú ý đến nhãn hướng dẫn chăm sóc để tránh nhầm lẫn có thể làm hỏng quần áo.

  • If you have a question about how to best care for this wool coat, examining the care label will provide clear guidance.

    Nếu bạn có thắc mắc về cách chăm sóc tốt nhất cho chiếc áo khoác len này, hãy xem nhãn hướng dẫn chăm sóc để biết hướng dẫn rõ ràng.

  • To maintain the vibrant colors of these nylon leggings, it's recommended to gently hand wash them according to the care label instructions.

    Để giữ được màu sắc tươi sáng của những chiếc quần legging nylon này, bạn nên giặt nhẹ bằng tay theo hướng dẫn trên nhãn chăm sóc.

  • It's crucial to always follow the care label directions, as the recommended water temperature and cycle length may differ for certain garments.

    Điều quan trọng là phải luôn tuân thủ hướng dẫn trên nhãn mác quần áo, vì nhiệt độ nước khuyến nghị và thời lượng chu kỳ giặt có thể khác nhau đối với một số loại quần áo.

  • If you have a garment with multiple care label symbols, like a hand wash, rinse, and do not tumble dry graphic, it's important to follow the most restrictive direction first.

    Nếu bạn có một loại quần áo có nhiều ký hiệu nhãn hướng dẫn chăm sóc, như giặt tay, xả và không sấy khô, thì điều quan trọng là phải làm theo hướng dẫn hạn chế nhất trước.

  • The care label on this performance fabric shirt specifies that it should be machine washed cold, as hot water could result in shrinkage or deformity of the fabric.

    Nhãn hướng dẫn chăm sóc trên chiếc áo vải hiệu suất này nêu rõ rằng phải giặt máy bằng nước lạnh vì nước nóng có thể làm vải co lại hoặc biến dạng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches