Định nghĩa của từ cardio

cardionoun

tim mạch

/ˈkɑːdiəʊ//ˈkɑːrdiəʊ/

Từ "cardio" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kardia", có nghĩa là "tim". Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "cardiovascular" được đặt ra để mô tả hệ thống mạch máu và tim. Theo thời gian, tiền tố "cardio-" bắt đầu được sử dụng như một cách viết tắt để chỉ các bài tập cải thiện sức khỏe tim mạch và tăng cường thể lực tim mạch. Vào những năm 1960 và 1970, khái niệm bài tập aerobic, được cho là cải thiện sức khỏe tim mạch, đã trở nên phổ biến. Các huấn luyện viên và huấn luyện viên bắt đầu sử dụng thuật ngữ "cardio" để mô tả các bài tập này, bao gồm các hoạt động như chạy, đạp xe và bơi lội. Ngày nay, "cardio" thường được sử dụng để mô tả bất kỳ bài tập nào làm tăng nhịp tim và cải thiện thể lực tim mạch, chẳng hạn như đạp xe, HIIT và Zumba. Thuật ngữ này đã trở thành khái niệm chính trong văn hóa thể hình và thường được dùng để mô tả các bài tập được thiết kế để cải thiện sức khỏe tim mạch và đốt cháy calo.

namespace
Ví dụ:
  • Jon throws himself into cardio workouts at the gym every morning, determined to improve his heart health.

    Jon lao vào tập luyện tim mạch tại phòng tập mỗi sáng với quyết tâm cải thiện sức khỏe tim mạch.

  • After a long day at work, Rachel unwinds with some high-intensity cardio to boost her mood and clear her head.

    Sau một ngày dài làm việc, Rachel thư giãn bằng một số bài tập tim mạch cường độ cao để cải thiện tâm trạng và giúp đầu óc minh mẫn.

  • For John, cycling outdoors is the perfect way to incorporate cardio into his daily routine and enjoy some fresh air.

    Với John, đạp xe ngoài trời là cách hoàn hảo để kết hợp bài tập tim mạch vào thói quen hàng ngày và tận hưởng không khí trong lành.

  • Maria's cardio sessions typically include a combination of running, jumping jacks, and dance aerobics for a full-body workout.

    Các buổi tập tim mạch của Maria thường kết hợp chạy, nhảy bật cóc và khiêu vũ thể dục nhịp điệu để rèn luyện toàn thân.

  • During summer break, Peter keeps active with cardio activities like swimming and kayaking to stay in shape.

    Vào kỳ nghỉ hè, Peter thường xuyên tham gia các hoạt động tim mạch như bơi lội và chèo thuyền kayak để giữ dáng.

  • Lisa encourages her kids to try cardio dancing at their local community center, which not only gets their hearts pumping but also teaches them rhythm and coordination.

    Lisa khuyến khích con mình thử khiêu vũ cardio tại trung tâm cộng đồng địa phương, điều này không chỉ giúp tim chúng đập nhanh hơn mà còn dạy chúng về nhịp điệu và sự phối hợp.

  • Tyler enjoys varied cardio workouts that include boxing, step aerobics, and spinning to keep his routine exciting and challenging.

    Tyler thích các bài tập tim mạch đa dạng bao gồm đấm bốc, thể dục nhịp điệu và đạp xe để giữ cho thói quen của mình luôn thú vị và đầy thử thách.

  • Sharon's favorite cardio exercise is spinning because it allows her to track her speed, distance, and calories burned.

    Bài tập tim mạch yêu thích của Sharon là đạp xe vì nó cho phép cô theo dõi tốc độ, khoảng cách và lượng calo đã đốt cháy.

  • While traveling, Jessica makes sure to pack her running shoes and find local parks or running paths to squeeze in some cardio workouts during her trip.

    Trong khi đi du lịch, Jessica luôn đảm bảo mang theo giày chạy bộ và tìm công viên hoặc đường chạy địa phương để thực hiện một số bài tập tim mạch trong chuyến đi.

  • As a fitness instructor, Emily believes that regular cardio is essential for overall health and adds it to her routine at least three times a week.

    Là một huấn luyện viên thể hình, Emily tin rằng tập cardio thường xuyên rất cần thiết cho sức khỏe tổng thể và thêm bài tập này vào thói quen của mình ít nhất ba lần một tuần.

Từ, cụm từ liên quan

All matches