Định nghĩa của từ card reader

card readernoun

đầu đọc thẻ

/ˈkɑːd riːdə(r)//ˈkɑːrd riːdər/

Thuật ngữ "card reader" dùng để chỉ công nghệ được sử dụng để truyền dữ liệu giữa thẻ vật lý và thiết bị, chẳng hạn như máy tính hoặc máy in. Nguồn gốc của đầu đọc thẻ có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi thẻ đục lỗ được sử dụng trong hệ thống máy tính. Những thẻ này, được gọi là thẻ Hollerith, chứa dữ liệu dưới dạng các mẫu lỗ có thể được đầu đọc thẻ gắn vào máy tính bảng diễn giải. Khi công nghệ phát triển, các loại thẻ mới, chẳng hạn như thẻ từ và thẻ thông minh, đã được phát triển và đầu đọc thẻ đã được điều chỉnh để phù hợp với các định dạng khác nhau của chúng. Thẻ từ, thường được sử dụng cho mục đích thanh toán và nhận dạng, chứa dữ liệu được mã hóa trên một dải được đầu từ trong đầu đọc thẻ đọc. Mặt khác, thẻ thông minh chứa chip vi xử lý có thể xử lý các tác vụ truyền và xử lý dữ liệu phức tạp hơn và yêu cầu đầu đọc thẻ tinh vi hơn có thể giao tiếp với chip. Ngày nay, đầu đọc thẻ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như ngân hàng và vận tải, cũng như trong các thiết bị hàng ngày như điện thoại thông minh và máy tính bảng để lưu trữ dữ liệu và mục đích bảo mật. Độ chính xác và tốc độ của đầu đọc thẻ hiện đại là minh chứng cho những tiến bộ công nghệ trong việc truyền và lưu trữ dữ liệu trong thế kỷ qua.

namespace

an electronic device that reads data stored on a credit card, a card that shows that somebody is a member of an organization, etc.

một thiết bị điện tử đọc dữ liệu được lưu trữ trên thẻ tín dụng, một thẻ cho thấy ai đó là thành viên của một tổ chức, v.v.

Ví dụ:
  • a credit card reader

    một đầu đọc thẻ tín dụng

an electronic device that you can attach to or that is part of a computer, printer, etc. and that reads or transfers data from a memory device

một thiết bị điện tử mà bạn có thể gắn vào hoặc là một phần của máy tính, máy in, v.v. và đọc hoặc truyền dữ liệu từ thiết bị nhớ

Từ, cụm từ liên quan

All matches