Định nghĩa của từ carbon trading

carbon tradingnoun

giao dịch carbon

/ˈkɑːbən treɪdɪŋ//ˈkɑːrbən treɪdɪŋ/

Thuật ngữ "carbon trading" dùng để chỉ một cơ chế dựa trên thị trường được thiết lập để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu bằng cách giảm phát thải khí nhà kính. Từ "carbon" bắt nguồn từ thành phần hóa học của carbon dioxide (CO2), một loại khí nhà kính đáng kể thải ra khí quyển thông qua các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch. Khái niệm giao dịch carbon bắt nguồn từ cuối những năm 1980 như một giải pháp để giải quyết những thách thức do các biện pháp quản lý truyền thống đặt ra, vốn tỏ ra tương đối tốn kém và kém hiệu quả. Thị trường carbon cung cấp cho các công ty và tổ chức sự linh hoạt để giao dịch các khoản trợ cấp và tín dụng phát thải, tạo ra động lực tài chính để giảm phát thải khí nhà kính theo cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Cách tiếp cận này nhằm thúc đẩy đầu tư ít carbon, kích thích đổi mới công nghệ và cung cấp một giải pháp thay thế thân thiện hơn với môi trường cho nhiên liệu hóa thạch, do đó giúp giảm thiểu biến đổi khí hậu.

namespace
Ví dụ:
  • In order to reduce their carbon footprint, many companies are now participating in carbon trading programs, where they can purchase carbon credits from organizations that have gone beyond their required emissions targets.

    Để giảm lượng khí thải carbon, nhiều công ty hiện đang tham gia vào các chương trình giao dịch carbon, nơi họ có thể mua tín chỉ carbon từ các tổ chức đã vượt quá mục tiêu phát thải bắt buộc.

  • The European Union Emissions Trading System (ETSis one of the largest carbon trading markets in the world, with participants trading over 2 billion tonnes of carbon annually.

    Hệ thống giao dịch phát thải của Liên minh châu Âu (ETS) là một trong những thị trường giao dịch carbon lớn nhất thế giới, với các bên tham gia giao dịch hơn 2 tỷ tấn carbon mỗi năm.

  • As part of their sustainability initiatives, several major corporations have entered into carbon trading agreements with renewable energy providers, allowing them to offset their carbon emissions while also supporting clean energy development.

    Là một phần trong các sáng kiến ​​phát triển bền vững, một số tập đoàn lớn đã ký kết các thỏa thuận mua bán carbon với các nhà cung cấp năng lượng tái tạo, cho phép họ bù đắp lượng khí thải carbon đồng thời hỗ trợ phát triển năng lượng sạch.

  • Carbon trading is a market-based solution that enables individuals and businesses to transact greenhouse gases (GHGsas a commodity, with the goal of reducing GHG emissions across the economy.

    Giao dịch carbon là giải pháp dựa trên thị trường cho phép cá nhân và doanh nghiệp giao dịch khí nhà kính (GHG) dưới dạng hàng hóa, với mục tiêu giảm phát thải GHG trên toàn nền kinh tế.

  • Carbon trading is a voluntary, bidirectional exchange between entities that wish to reduce GHG emissions by purchasing credits, or entities that wish to increase GHG emissions by selling credits below their allocated allowance.

    Giao dịch carbon là sự trao đổi tự nguyện, hai chiều giữa các thực thể muốn giảm phát thải GHG bằng cách mua tín chỉ, hoặc các thực thể muốn tăng phát thải GHG bằng cách bán tín chỉ dưới mức cho phép được phân bổ.

  • The United Nations Framework Convention on Climate Change (UNFCCChas established an international carbon trading scheme under the Paris Agreement, with the goal of facilitating the development of carbon markets around the world.

    Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC) đã thiết lập một chương trình giao dịch carbon quốc tế theo Thỏa thuận Paris, với mục tiêu thúc đẩy sự phát triển của thị trường carbon trên toàn thế giới.

  • Carbon trading can serve as a financial incentive for companies and individuals to undertake more environmentally-friendly practices, as individuals may monetize reductions in their carbon footprint through the sale of carbon credits.

    Việc buôn bán carbon có thể đóng vai trò là động lực tài chính thúc đẩy các công ty và cá nhân thực hiện các hoạt động thân thiện hơn với môi trường, vì cá nhân có thể kiếm tiền từ việc giảm lượng khí thải carbon thông qua việc bán tín chỉ carbon.

  • As carbon trading has become a major part of global climate change mitigation, with a growing number of countries and organizations participating, it has come under greater scrutiny, both for its efficacy as a means of reducing emissions as well as for potential fraud and corruption within the system.

    Khi hoạt động buôn bán carbon trở thành một phần quan trọng trong công tác giảm thiểu biến đổi khí hậu toàn cầu, với ngày càng nhiều quốc gia và tổ chức tham gia, hoạt động này đã bị giám sát chặt chẽ hơn, xét về hiệu quả của nó như một phương tiện giảm phát thải cũng như về khả năng gian lận và tham nhũng trong hệ thống.

  • Some proponents of carbon trading argue that it is the most effective mechanism by which to reduce GHG emissions, as it allows for a price to be placed on the environmental cost of GHG emissions, while ensuring that polluters are held accountable for their own emissions.

    Một số người ủng hộ giao dịch carbon cho rằng đây là cơ chế hiệu quả nhất để giảm phát thải khí nhà kính vì nó cho phép định giá chi phí môi trường của phát thải khí nhà kính, đồng thời đảm bảo rằng những người gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm về lượng khí thải của chính họ.

  • Carbon trading can serve as a strategic tool for achieving national and international climate change goals, as it can provide a means for parties to achieve both economic development and mitigation of GHG emissions, though its success is highly dependent on the design and implementation of these carbon trading systems.

    Giao dịch carbon có thể đóng vai trò là một công cụ chiến lược để đạt được các mục tiêu về biến đổi khí hậu quốc gia và quốc tế, vì nó có thể cung cấp phương tiện cho các bên đạt được cả phát triển kinh tế và giảm thiểu phát thải khí nhà kính, mặc dù thành công của nó phụ thuộc rất nhiều vào việc thiết kế và triển khai các hệ thống giao dịch carbon này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches