Định nghĩa của từ car pool

car poolnoun

xe chung

/ˈkɑː puːl//ˈkɑːr puːl/

Thuật ngữ "car pool" hoặc "carpool" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1960, khi giá xăng tăng cao và mối quan tâm về môi trường ngày càng tăng. Khái niệm đi chung xe nhằm mục đích giảm số lượng ô tô trên đường, do đó giảm tắc nghẽn, ô nhiễm không khí và mức tiêu thụ nhiên liệu. Từ "carpool" là sự kết hợp của các từ "car" và "pool", vì nó liên quan đến việc đi chung xe để giảm thiểu nhu cầu đi lại của cá nhân. Ý tưởng tập hợp những người đi làm khác để chia sẻ chi phí và trách nhiệm đi lại đã trở nên phổ biến, đặc biệt là đối với những người đi làm chuyên nghiệp phải đi xa để làm việc. Khái niệm đi chung xe đã mở rộng ra ngoài phạm vi đi lại, vì mọi người ngày càng lựa chọn đi chung xe để tham dự các sự kiện xã hội, hoạt động học thuật và các hình thức vận chuyển khác. Các ứng dụng và dịch vụ đi chung xe như UberPOOL và Lyft Shared đã hiện đại hóa khái niệm này hơn nữa bằng cách cung cấp một nền tảng để mọi người kết nối với những tài xế phù hợp trong khu vực của họ. Tóm lại, từ "car pool" là sự thể hiện hoàn hảo cho hoạt động đi chung xe, xuất phát từ sự kết hợp của hai từ— "car" và "pool"—phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về các giải pháp dựa vào cộng đồng cho những thách thức về giao thông đô thị trong những năm 1960 và sau đó.

namespace
Ví dụ:
  • To reduce our carbon footprint, we've started a car pool program at work. Every Monday, Wednesday, and Friday, a few of us alternate driving to save on gas and wear and tear on our vehicles.

    Để giảm lượng khí thải carbon, chúng tôi đã bắt đầu chương trình đi chung xe tại nơi làm việc. Vào mỗi thứ Hai, thứ Tư và thứ Sáu, một số người trong chúng tôi sẽ lái xe luân phiên để tiết kiệm xăng và hao mòn xe.

  • By car pooling to our children's school, parents can not only save on gas and parking fees, but also provide a safer and more social experience for their kids.

    Khi đi chung xe đến trường của con em mình, phụ huynh không chỉ tiết kiệm được tiền xăng và phí đỗ xe mà còn mang đến cho con em mình trải nghiệm an toàn và giao lưu hơn.

  • Since my cousin moved next door, we've been car pooling across town to our favorite yoga class. It's not only more convenient, but it also helps us to catch up on each other's lives.

    Từ khi anh họ tôi chuyển đến nhà bên cạnh, chúng tôi đã đi chung xe qua thị trấn đến lớp yoga yêu thích của mình. Không chỉ tiện lợi hơn mà còn giúp chúng tôi theo kịp cuộc sống của nhau.

  • With the rise of carpooling apps, finding other commuters headed in the same direction has never been easier. I've joined a carpool for my morning commute, and it's working out great so far.

    Với sự gia tăng của các ứng dụng đi chung xe, việc tìm những người đi chung xe khác cùng hướng chưa bao giờ dễ dàng đến thế. Tôi đã tham gia một chuyến đi chung xe vào buổi sáng và cho đến nay mọi việc diễn ra rất tốt.

  • Carpooling is a win-win situation for everyone involved; it lessens traffic congestion, cuts down on air pollution, and saves all participants money on gas and car maintenance.

    Đi chung xe là giải pháp có lợi cho tất cả mọi người; nó làm giảm tắc nghẽn giao thông, giảm ô nhiễm không khí và giúp tất cả những người tham gia tiết kiệm tiền xăng và bảo dưỡng xe.

  • Carpooling has benefits not just for individuals, but for the community as a whole. Less cars on the road means less congestion and fewer accidents, making our towns and cities more livable.

    Đi chung xe không chỉ có lợi cho cá nhân mà còn cho toàn thể cộng đồng. Ít xe trên đường có nghĩa là ít tắc nghẽn và ít tai nạn hơn, khiến thị trấn và thành phố của chúng ta đáng sống hơn.

  • Since I started carpooling to work, I've noticed a significant decrease in my stress levels. No more sitting in traffic or navigating through rush-hour gridlock.

    Từ khi tôi bắt đầu đi chung xe đi làm, tôi nhận thấy mức độ căng thẳng của mình giảm đáng kể. Không còn phải ngồi trong xe hay chen chúc trong giờ cao điểm nữa.

  • If your commute is long-distance, carpooling may not always be a practical option. However, even sharing the ride every once in a while can make a difference and cut costs.

    Nếu bạn đi làm xa, đi chung xe có thể không phải lúc nào cũng là lựa chọn khả thi. Tuy nhiên, ngay cả việc đi chung xe thỉnh thoảng cũng có thể tạo ra sự khác biệt và cắt giảm chi phí.

  • For families with multiple kids in multiple extracurricular activities, carpooling can be a lifesaver. Not only does it eliminate the need for multiple cars, but it also provides a convenient way to drop off and pick up little ones without having to make multiple stops.

    Đối với những gia đình có nhiều trẻ em tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa, đi chung xe có thể là một cứu cánh. Không chỉ loại bỏ nhu cầu phải có nhiều xe, mà còn cung cấp một cách thuận tiện để đưa đón trẻ nhỏ mà không phải dừng lại nhiều lần.

  • Carpooling isn't just about saving money and reducing traffic. It's also a chance to connect with others in your community, making the ride more enjoyable and less lonely.

    Đi chung xe không chỉ là tiết kiệm tiền và giảm tắc đường. Đây còn là cơ hội để kết nối với những người khác trong cộng đồng của bạn, khiến chuyến đi trở nên thú vị hơn và bớt cô đơn hơn.

Từ, cụm từ liên quan