Định nghĩa của từ car park

car parknoun

bãi đỗ xe

/ˈkɑː pɑːk//ˈkɑːr pɑːrk/

Từ "car park" là một từ ghép có nguồn gốc từ tiếng Anh Anh vào cuối những năm 1950. Thuật ngữ này dùng để chỉ một khu vực công cộng hoặc riêng tư được chỉ định cụ thể để đỗ ô tô. Các từ gốc "car" và "park" bắt nguồn từ các nguồn khác nhau. "Car" là từ viết tắt của "carriage", bắt nguồn từ tiếng Pháp "carrure". Trong khi đó, "park" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pryrc", dùng để chỉ không gian kín dành cho động vật hoang dã cũng như ngựa. Trong bối cảnh ô tô, thuật ngữ "car park" là một từ thay thế thuận tiện và mang tính mô tả cho cụm từ dài dòng "khu vực đỗ xe dành cho ô tô". Lần đầu tiên từ "car park" được ghi nhận xuất hiện trên tờ The Times vào năm 1958, cùng với các thuật ngữ liên quan như "park and ride" và "multistory car park" dần trở thành một phần của từ vựng đô thị ở Anh và các nơi khác. Ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là các quốc gia nói tiếng Anh, "car park" đã trở thành một thuật ngữ được chấp nhận và công nhận rộng rãi để chỉ khu vực đỗ xe ô tô.

namespace
Ví dụ:
  • The car park behind the mall was crowded with vehicles on weekends.

    Bãi đậu xe phía sau trung tâm thương mại đông nghẹt xe vào những ngày cuối tuần.

  • Please park your car in the designated area of the car park.

    Vui lòng đỗ xe ở khu vực được chỉ định của bãi đỗ xe.

  • I prefer to park my car in the underground car park for convenience.

    Tôi thích đỗ xe ở bãi đỗ xe ngầm vì thuận tiện.

  • The car park for the concert hall was full, and we had to circle around several times before finding a spot.

    Bãi đậu xe của phòng hòa nhạc đã đầy và chúng tôi phải đi vòng quanh nhiều lần mới tìm được chỗ đậu.

  • The security guards in the car park are patrolling constantly to ensure a safe environment.

    Đội bảo vệ bãi đậu xe liên tục tuần tra để đảm bảo môi trường an toàn.

  • The car park near the train station has ample space for buses as well.

    Bãi đậu xe gần ga tàu cũng có đủ chỗ cho xe buýt.

  • Some car parks charge an entry fee, while others are free.

    Một số bãi đỗ xe tính phí vào cửa, trong khi một số khác thì miễn phí.

  • We noticed broken glass in the car park and informed the authorities immediately.

    Chúng tôi nhận thấy có mảnh kính vỡ ở bãi đậu xe và đã thông báo ngay cho chính quyền.

  • The car park lights were switched off at midnight, making it difficult to navigate.

    Đèn bãi đậu xe đã tắt lúc nửa đêm, gây khó khăn cho việc di chuyển.

  • The car park can accommodate up to 00 cars at a time.

    Bãi đậu xe có thể chứa tới 00 xe cùng một lúc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches