danh từ
cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận
cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu
động từ
bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ; nghiên cứu tỉ mỉ (một vấn đề)
vận động bầu cử; vận động bỏ phiếu (cho ai)
đi chào hàng
canvass
/ˈkænvəs//ˈkænvəs/"Canvass" bắt nguồn từ tiếng Latin "cannabis", có nghĩa là "gai dầu", ám chỉ loại vải bền được làm từ sợi gai dầu. Loại vải này được dùng để làm lều và các vật dụng bền khác, và từ này đã phát triển để ám chỉ quá trình kiểm tra hoặc xem xét kỹ lưỡng một thứ gì đó, như kiểm tra một mảnh vải để tìm lỗi. Cuối cùng, "canvass" có nghĩa là thu thập phiếu bầu hoặc ý kiến, có thể là do thực hành đi vận động từng nhà một, giống như một lữ khách có thể xem xét bản đồ.
danh từ
cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận
cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu
động từ
bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ; nghiên cứu tỉ mỉ (một vấn đề)
vận động bầu cử; vận động bỏ phiếu (cho ai)
đi chào hàng
the process of going around an area and talking to people, especially to ask for support for a particular person, political party, etc.
quá trình đi vòng quanh một khu vực và nói chuyện với mọi người, đặc biệt là để yêu cầu hỗ trợ cho một người cụ thể, đảng phái chính trị, v.v.
Ứng cử viên chính trị đang vận động khắp khu vực, gõ cửa từng nhà và xin phiếu bầu.
Công ty nghiên cứu thị trường đã thuê một nhóm đi khảo sát toàn thị trấn, thu thập thông tin để ra mắt sản phẩm mới.
Tổ chức từ thiện đang vận động các tình nguyện viên giúp đỡ cho sự kiện gây quỹ thường niên của họ.
Công ty quảng cáo đã giao cho một nhóm đi khắp thành phố, phát tờ rơi và quảng bá chiến dịch mới nhất của họ.
Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một chuyến đi vận động đến vùng nông thôn để tìm kiếm thành viên mới tham gia nhóm.
the process of asking people what they think about a particular subject
quá trình hỏi mọi người họ nghĩ gì về một chủ đề cụ thể
tiến hành lấy ý kiến
All matches