danh từ
sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng
to cant a ccask: lật nghiêng một cái thùng
to cant over: lật úp
sự xô đẩy làm nghiêng
thieves cant: tiếng lóng của bọn ăn cắp
nội động từ
nghiêng, xiên
to cant a ccask: lật nghiêng một cái thùng
to cant over: lật úp
(hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên (so với hướng đã định)
thieves cant: tiếng lóng của bọn ăn cắp