Định nghĩa của từ canon law

canon lawnoun

luật giáo luật

/ˌkænən ˈlɔː//ˌkænən ˈlɔː/

Thuật ngữ "canon law" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kanon," có nghĩa là "rule" hoặc "biện pháp". Trong Giáo hội Cơ đốc giáo sơ khai, các giáo luật là tập hợp các sắc lệnh và quy tắc được các hội đồng nhà thờ chấp thuận để quản lý hành vi của giáo sĩ và điều chỉnh các hoạt động của nhà thờ. Các hội đồng này, bắt đầu vào thế kỷ thứ tư sau Công nguyên, đóng vai trò là phương tiện để Giáo hội xác định học thuyết và tổ chức của mình để ứng phó với nhiều thách thức và tranh chấp khác nhau. Truyền thống luật giáo luật nở rộ trong thời Trung cổ, khi các học giả và chuyên gia pháp lý làm việc để hệ thống hóa và hệ thống hóa các giáo luật này, dẫn đến việc tạo ra các hệ thống pháp luật toàn diện chi phối các vấn đề tôn giáo. Do đó, ngày nay, thuật ngữ "canon law" dùng để chỉ hệ thống các quy tắc pháp lý chi phối Giáo hội Công giáo và một số giáo phái Cơ đốc giáo khác.

namespace
Ví dụ:
  • The Catholic Church's canon law governs the behavior and actions of its clergy and laity.

    Luật giáo luật của Giáo hội Công giáo chi phối hành vi và hành động của giáo sĩ và giáo dân.

  • The canon lawyer was consulted by the bishop to provide insight into the correct interpretation of a specific church regulation.

    Luật sư giáo luật được giám mục tham khảo ý kiến ​​để đưa ra lời giải thích đúng đắn về một quy định cụ thể của nhà thờ.

  • Nuns and priests are required to abide by the strict guidelines outlined in the canon law.

    Các nữ tu và linh mục phải tuân thủ những hướng dẫn nghiêm ngặt được nêu trong luật giáo luật.

  • The Vatican's Council for Legislative Texts is responsible for creating and updating the canon law of the Catholic Church.

    Hội đồng Văn bản Lập pháp của Vatican chịu trách nhiệm soạn thảo và cập nhật luật giáo luật của Giáo hội Công giáo.

  • The canon law provides guidelines for the selection and training of new priests and bishops.

    Luật giáo luật đưa ra những hướng dẫn cho việc lựa chọn và đào tạo các linh mục và giám mục mới.

  • An accusation of child abuse by a priest is assessed under the rules of the Church's canon law.

    Lời cáo buộc về việc lạm dụng trẻ em của một linh mục sẽ được đánh giá theo các quy tắc của luật giáo luật của Giáo hội.

  • The canon law includes provisions for the protection of human rights and the rights of believers.

    Luật giáo luật bao gồm các điều khoản bảo vệ nhân quyền và quyền của tín đồ.

  • The canon lawyer played a crucial role in bringing the religious organization back into compliance with Church law.

    Luật sư giáo luật đóng vai trò quan trọng trong việc đưa tổ chức tôn giáo này trở lại tuân thủ luật Giáo hội.

  • Discussions involving scriptural interpretation, theological beliefs, and other matters of importance are subject to the rules of canon law.

    Các cuộc thảo luận liên quan đến việc giải thích Kinh thánh, niềm tin thần học và các vấn đề quan trọng khác phải tuân theo các quy tắc của luật giáo luật.

  • The canon law also covers the legal status of ecclesiastical jurisdictions, the authority structure of the Church, and its relations with secular societies.

    Luật giáo hội cũng bao gồm tình trạng pháp lý của các khu vực tài phán của giáo hội, cơ cấu thẩm quyền của Giáo hội và mối quan hệ của Giáo hội với các xã hội thế tục.

Từ, cụm từ liên quan