the practice of eating other people
thực hành ăn thịt người khác
- to practise cannibalism
thực hành ăn thịt người
the fact of eating other animals of the same type
thực tế là ăn các loài động vật khác cùng loại
sự ăn thịt đồng loại
/ˈkænɪbəlɪzəm//ˈkænɪbəlɪzəm/Thuật ngữ "cannibalism" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha "caníbalo,", được dùng để mô tả những người bản địa mà họ gặp ở châu Mỹ bị cáo buộc ăn thịt người. Từ này ban đầu được dùng để chỉ người Carib ở Antilles, những người được cho là bắt và ăn thịt kẻ thù trong chiến tranh. Sự tàn bạo quá mức được các nhà thám hiểm mô tả ở những bộ lạc bản địa này đã góp phần làm cho thuật ngữ "cannibalism," trở nên phổ biến, thuật ngữ này sau đó đã sớm được dùng để chỉ những người bản địa khác trên khắp Tân Thế giới. Hình ảnh cố hữu cho rằng người bản địa là man rợ và thiếu văn minh đã ảnh hưởng sâu sắc đến quan điểm của người châu Âu đối với những nền văn hóa này, góp phần đáng kể vào sự ngược đãi và di dời của họ trong thời kỳ thực dân. Việc sử dụng thuật ngữ "cannibalism" cũng đã được dùng để chỉ nhiều nền văn hóa khác trong suốt chiều dài lịch sử, chẳng hạn như người Aztec và người Maya ở Trung Mỹ và nhà Hán ở Trung Quốc, nơi thuật ngữ này gắn liền với các hoạt động tôn giáo hoặc văn hóa. Tuy nhiên, theo các tài liệu lịch sử, việc tiêu thụ thịt người không thường xuyên hoặc lan rộng như người ta vẫn tin, và nhiều lời buộc tội của các nhà thám hiểm châu Âu dựa trên sự hiểu lầm và diễn giải sai lệch về văn hóa. Ngày nay, thuật ngữ "cannibalism" chủ yếu được sử dụng để mô tả một số rối loạn tâm lý bệnh lý và hoàn cảnh sống sót khắc nghiệt, chẳng hạn như trường hợp chết đói hoặc những cá nhân bị chấn thương tiêu thụ quá nhiều thịt người.
the practice of eating other people
thực hành ăn thịt người khác
thực hành ăn thịt người
the fact of eating other animals of the same type
thực tế là ăn các loài động vật khác cùng loại