Định nghĩa của từ calla lily

calla lilynoun

hoa loa kèn

/ˈkælə lɪli//ˈkælə lɪli/

Nguồn gốc của từ "calla lily" có thể bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, nơi loài hoa này được đánh giá cao và tôn kính. Trong tiếng Hy Lạp, hoa loa kèn được gọi là "klómē", có nghĩa là "người bán hàng xinh đẹp" hoặc "Tôi bán vẻ đẹp". Tuy nhiên, tên tiếng Anh phổ biến "calla lily" bắt nguồn từ nỗi đau trong thần thoại Hy Lạp. Theo truyền thuyết, một người phụ nữ tên là Calla là nữ tư tế của Athena, nữ thần trí tuệ và chiến tranh. Calla đã yêu hoàng tử Spartan, Aristodemus, nhưng bị từ chối vì địa vị xã hội thấp kém của cô. Sau khi tự tử vì đau buồn, Calla đã biến thành một bông hoa loa kèn với một bông hoa màu trắng duy nhất được bao quanh bởi những chiếc lá xanh. Kể từ đó, hoa loa kèn gắn liền với sự tinh khiết, giản dị và mùi hương của đất. Vẻ đẹp tuyệt vời và sức hấp dẫn vượt thời gian của nó tiếp tục giúp nó có một vị trí đặc biệt trong các tác phẩm cắm hoa, làm vườn và minh họa thực vật trên khắp thế giới. Tóm lại, nguồn gốc hai mặt của "calla lily" phản ánh quá khứ lịch sử và thần thoại của nó, biến nó thành một biểu tượng mê hoặc tiếp tục truyền cảm hứng kính sợ và ngưỡng mộ cho mọi người ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The florist arranged a bouquet of white calla lilies for the wedding reception.

    Người bán hoa đã cắm một bó hoa loa kèn trắng cho tiệc cưới.

  • The calla lilies in the garden added a touch of elegance to the landscape.

    Hoa loa kèn trong vườn mang đến nét thanh lịch cho cảnh quan.

  • I received a delightful bouquet of calla lilies as a birthday gift from my friend.

    Tôi nhận được một bó hoa loa kèn tuyệt đẹp làm quà sinh nhật từ bạn tôi.

  • The calla lily's unique shape and long stem make it a popular choice for arrangements in contemporary interior design.

    Hình dáng độc đáo và thân dài của hoa loa kèn khiến chúng trở thành sự lựa chọn phổ biến cho các thiết kế nội thất đương đại.

  • The calla lily's bright yellow and orange varieties are gaining popularity in tropical theme events due to their vivid colors.

    Hoa loa kèn màu vàng và cam tươi sáng đang ngày càng được ưa chuộng tại các sự kiện theo chủ đề nhiệt đới do màu sắc sống động của chúng.

  • The calla lily's crisp white color symbolizes purity, making it a traditional choice for weddings and religious ceremonies.

    Màu trắng tinh của hoa loa kèn tượng trưng cho sự trong sáng, khiến chúng trở thành sự lựa chọn truyền thống cho đám cưới và các nghi lễ tôn giáo.

  • I was mesmerized by the sea of calla lilies at the botanical garden, each bloom seemingly larger than the last.

    Tôi đã bị mê hoặc bởi biển hoa loa kèn ở vườn bách thảo, mỗi bông hoa dường như lại lớn hơn bông trước.

  • The calla lily's tall top-heavy spadix, surrounded by spathe, creates an exotic and striking appearance.

    Hoa loa kèn có phần bông cao, nặng ở phần ngọn, được bao quanh bởi mo, tạo nên vẻ ngoài kỳ lạ và nổi bật.

  • The calla lily's presence in ancient Egyptian art and mythology has contributed to its continued popularity through the ages.

    Sự hiện diện của hoa loa kèn trong nghệ thuật và thần thoại Ai Cập cổ đại đã góp phần vào sự phổ biến liên tục của loài hoa này qua nhiều thời đại.

  • My grandmother, an avid gardener, always insisted that if planted correctly, calla lilies have the potential to bloom for decades.

    Bà tôi, một người làm vườn nhiệt thành, luôn nhấn mạnh rằng nếu trồng đúng cách, hoa loa kèn có khả năng nở hoa trong nhiều thập kỷ.

Từ, cụm từ liên quan