Định nghĩa của từ cagoule

cagoulenoun

Mui xe

/kəˈɡuːl//kəˈɡuːl/

Từ "cagoule" có nguồn gốc từ Pháp vào thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ tên của một loại mũ vải gọi là "cagou" phổ biến trong giới nông dân và công nhân Pháp. Cagou là một loại mũ đơn giản, vừa vặn làm bằng len hoặc cotton, thường được nam giới đội để giữ ấm đầu. Thuật ngữ "cagoule" sau đó được sử dụng để mô tả một loại trang phục tương tự, nhưng lần này là áo khoác trùm đầu hoặc áo anorak. Cagoule trở nên phổ biến như một loại trang phục ngoài trời ấm áp và thiết thực, đặc biệt là đối với những người thích hoạt động ngoài trời như thợ săn và người đi bộ đường dài. Ngày nay, từ "cagoule" vẫn được sử dụng trong tiếng Pháp và đã được sử dụng trong các ngôn ngữ khác như tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningáo không thấm nước và có mũ che dính liền

namespace
Ví dụ:
  • Elizabeth forgot her umbrella and had to buy a cagoule to protect herself from the heavy rain.

    Elizabeth quên mang ô và phải mua áo khoác để che mưa.

  • The sales assistant recommended a bright yellow cagoule to the customer as it's easy to spot in a crowded area.

    Nhân viên bán hàng giới thiệu cho khách hàng một chiếc áo choàng màu vàng tươi vì nó dễ nhận biết ở khu vực đông đúc.

  • Jesse's new cagoule has a hood with a faux fur lining, making it perfect for cold and windy weather.

    Chiếc áo choàng mới của Jesse có mũ trùm đầu với lớp lót bằng lông nhân tạo, rất phù hợp cho thời tiết lạnh và gió.

  • In the scout camp, it started raining heavily, and we all pulled out our cagoules from our backpacks.

    Khi đến trại hướng đạo, trời bắt đầu mưa rất to, tất cả chúng tôi đều lấy áo mưa ra khỏi ba lô.

  • Mia's dad insisted she wear a cagoule while cycling, as the forecast predicted heavy showers later in the day.

    Bố của Mia bắt cô phải mặc áo khoác khi đạp xe vì dự báo có mưa lớn vào cuối ngày.

  • According to the weather forecast, we might need to carry cagoules as the atmospheric condition could get challenging in the upcoming days.

    Theo dự báo thời tiết, chúng ta có thể cần phải mang theo áo mưa vì điều kiện khí quyển có thể trở nên khắc nghiệt trong những ngày tới.

  • After his hiking expedition, James was relieved he had packed a cagoule, as it was a gloomy and showery day in the mountains.

    Sau chuyến đi bộ đường dài, James cảm thấy nhẹ nhõm vì đã đóng gói một chiếc áo trùm đầu, vì hôm đó trời u ám và mưa rào trên núi.

  • Samantha's new cagoule was widely appreciated at the beachside picnic, as it was colorful and trendy enough to complement her outfit.

    Chiếc áo choàng mới của Samantha được nhiều người khen ngợi trong buổi dã ngoại bên bờ biển vì nó đủ màu sắc và hợp thời trang để tôn lên bộ trang phục của cô.

  • The guide told us we wouldn't need a cagoule for the first leg of our trek, but we should carry it with us anyway just in case the weather changed.

    Người hướng dẫn nói với chúng tôi rằng chúng tôi không cần áo trùm đầu cho chặng đầu tiên của chuyến đi, nhưng dù sao chúng tôi cũng nên mang theo áo trùm đầu phòng trường hợp thời tiết thay đổi.

  • The school nurse distributed complimentary cagoules to students after they had finished their sports activities, as it was evident that the weather was dramatically changing throughout the day.

    Y tá của trường đã phát áo khoác miễn phí cho học sinh sau khi các em kết thúc hoạt động thể thao vì rõ ràng là thời tiết thay đổi đáng kể trong ngày.

Từ, cụm từ liên quan

All matches