Định nghĩa của từ cage fighter

cage fighternoun

đấu sĩ lồng sắt

/ˈkeɪdʒ faɪtə(r)//ˈkeɪdʒ faɪtər/

Thuật ngữ "cage fighter" ban đầu dùng để chỉ những cá nhân tham gia một hình thức võ thuật hỗn hợp (MMA) được gọi là Giải vô địch chiến đấu tối thượng (UFC). Các sự kiện ban đầu của UFC, vào đầu những năm 1990, là những trận đấu không giới hạn diễn ra trong lồng thép, do đó có cụm từ "cage fighter." UFC được tạo ra để kiểm tra hiệu quả của nhiều phong cách võ thuật khác nhau với nhau và trong những ngày đầu này, các võ sĩ có rất ít hạn chế về các động tác mà họ có thể sử dụng. Lồng hình bát giác, được làm bằng hàng rào mắt cáo, nhằm mục đích ngăn các võ sĩ trốn thoát hoặc chạy trốn khỏi đối thủ, khuyến khích họ ở giữa trận đấu. Khi môn thể thao này trở nên phổ biến và phát triển theo thời gian, các quy tắc được quản lý chặt chẽ hơn để thúc đẩy sự an toàn của võ sĩ, nhưng thuật ngữ "cage fighter" vẫn được sử dụng phổ biến như một thuật ngữ mô tả các võ sĩ võ thuật hỗn hợp tham gia các sự kiện tương tự như UFC. Ngày nay, các võ sĩ lồng sắt có thể được tìm thấy khi thi đấu tại nhiều tổ chức MMA khác nhau trên khắp thế giới và thuật ngữ này cũng đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như Giải vô địch đấu vật huy chương (HFC) tại Trung Quốc hoặc các sự kiện của Nhật Bản như DEEP và Pancrase. Tóm lại, thuật ngữ "cage fighter" bắt nguồn từ những ngày đầu của UFC với hình thức chiến đấu không giới hạn, trong đó các võ sĩ sẽ thi đấu trong lồng thép và nó đã tồn tại như một cụm từ hấp dẫn để mô tả những cá nhân tham gia MMA.

namespace
Ví dụ:
  • After his retirement from the UFC, John became a full-time cage fighter at a local gym.

    Sau khi giải nghệ khỏi UFC, John trở thành võ sĩ toàn thời gian tại một phòng tập thể hình địa phương.

  • Sarah's husband, a former cage fighter, still maintains his brawn and strength even in his forties.

    Chồng của Sarah, một cựu võ sĩ quyền Anh, vẫn giữ được cơ bắp và sức mạnh ngay cả khi đã ngoài bốn mươi.

  • Despite his serious injuries, the cage fighter refused to give up on his career and worked hard to make a comeback.

    Bất chấp những chấn thương nghiêm trọng, võ sĩ này vẫn không từ bỏ sự nghiệp và nỗ lực hết mình để trở lại.

  • The cage fighter's family and friends formed a support group to help him through the tough times after the fight.

    Gia đình và bạn bè của võ sĩ này đã thành lập một nhóm hỗ trợ để giúp anh vượt qua thời kỳ khó khăn sau trận đấu.

  • The cage fighter's coach told him to focus on strategy rather than brute force, a lesson that ultimately led to his victory.

    Huấn luyện viên của võ sĩ này đã khuyên anh nên tập trung vào chiến lược thay vì sức mạnh thô bạo, một bài học cuối cùng đã dẫn đến chiến thắng của anh.

  • The cage fighter's intensity and focus in the ring left the audience in awe.

    Sự tập trung và cường độ của võ sĩ trên võ đài khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • After witnessing the cage fighter's stunning performance, many critics began to consider him as a potential contender for the championship.

    Sau khi chứng kiến ​​màn trình diễn ấn tượng của võ sĩ lồng sắt, nhiều nhà phê bình bắt đầu coi anh là ứng cử viên tiềm năng cho chức vô địch.

  • The cage fighter trained tirelessly for months, pushing his limits to the extreme to prepare for the upcoming fight.

    Võ sĩ này đã luyện tập không biết mệt mỏi trong nhiều tháng, đẩy giới hạn của mình đến mức cực độ để chuẩn bị cho trận đấu sắp tới.

  • The cage fighter's confidence in his abilities was evident in the way he dominated his opponent in the ring.

    Sự tự tin vào khả năng của mình của võ sĩ này được thể hiện rõ qua cách anh chế ngự đối thủ trên võ đài.

  • When the cage fighter emerged victorious from the fight, the crowd erupted into a deafening roar of applause.

    Khi võ sĩ giành chiến thắng trong trận đấu, đám đông bùng nổ với tiếng vỗ tay vang dội.

Từ, cụm từ liên quan