Định nghĩa của từ caecum

caecumnoun

người mù

/ˈsiːkəm//ˈsiːkəm/

Từ tiếng Latin "caecum" có nghĩa là "blind" hoặc "structureless" do vị trí của nó trong hệ tiêu hóa của con người, trước đây bị hiểu nhầm. Manh tràng là một cấu trúc giống như túi nằm giữa ruột non và ruột già ở người và các loài động vật có vú khác. Ban đầu người ta tin rằng nó không có chức năng quan trọng nào trong quá trình tiêu hóa vì nó là đầu cuối mù và không có lỗ mở nào có thể nhìn thấy được. Tuy nhiên, nghiên cứu khoa học sau đó đã chỉ ra rằng manh tràng là một phần quan trọng của hệ tiêu hóa đối với động vật ăn cỏ và động vật ăn tạp tiêu thụ thực vật. Vi khuẩn trong manh tràng lên men vật liệu thực vật và tạo ra axit béo chuỗi ngắn, là nguồn năng lượng thiết yếu cho vật chủ. Ngoài ra, một số loài không có manh tràng, chẳng hạn như động vật ăn thịt, đã tìm ra cách chiết xuất chất dinh dưỡng thông qua các phương tiện khác. Từ "caecum" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "cae," nghĩa là "bulbous" hoặc "mù," và hậu tố "cum," nghĩa là "với." Khi được dịch, thuật ngữ "caecum" theo nghĩa đen là "mù với" một đặc điểm phình to hoặc không có cấu trúc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "appendix" thường được sử dụng thay cho "caecum" do chức năng tương tự ở người, vì ruột thừa được gắn vào phần dưới của ruột kết và ban đầu được cho là không cần thiết. Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây cũng chỉ ra rằng ruột thừa đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều caeca

meaning(giải phẫu) ruột tịt

namespace
Ví dụ:
  • The caecum, a pouch-like structure in the large intestine of herbivores, helps to break down cellulose and extract nutrients from plant matter.

    Manh tràng, một cấu trúc giống như túi ở ruột già của động vật ăn cỏ, giúp phân hủy xenluloza và chiết xuất chất dinh dưỡng từ thực vật.

  • In humans, the vestigial caecum is a remnant of the embryonic state that serves no vital function.

    Ở người, manh tràng là phần còn lại của trạng thái phôi thai và không có chức năng sống nào.

  • The caecum is typically longer and more complex in animals like rabbits and horses that consume fibrous materials.

    Manh tràng thường dài hơn và phức tạp hơn ở các loài động vật như thỏ và ngựa ăn chất xơ.

  • The absence of the caecum in carnivores is a result of their diet consisting mainly of protein-rich meat.

    Việc không có manh tràng ở động vật ăn thịt là kết quả của chế độ ăn chủ yếu gồm thịt giàu protein.

  • During surgery, the caecum may be temporarily removed from the body and returned to its original position as part of the surgical procedure.

    Trong quá trình phẫu thuật, manh tràng có thể được tạm thời lấy ra khỏi cơ thể và đưa trở lại vị trí ban đầu như một phần của quy trình phẫu thuật.

  • Some researchers suggest that the caecum may play a role in the absorption of water and electrolytes in herbivores.

    Một số nhà nghiên cứu cho rằng manh tràng có thể đóng vai trò trong việc hấp thụ nước và chất điện giải ở động vật ăn cỏ.

  • In rare cases, the caecum can become impacted with feces, causing discomfort and making it difficult for the animal to pass feces.

    Trong một số trường hợp hiếm gặp, manh tràng có thể bị tắc nghẽn do phân, gây khó chịu và khiến động vật khó đi đại tiện.

  • The caecum's role in the digestive process is still being studied and may provide insights into the evolution of herbivorous diets.

    Vai trò của manh tràng trong quá trình tiêu hóa vẫn đang được nghiên cứu và có thể cung cấp thông tin chi tiết về quá trình tiến hóa của chế độ ăn của động vật ăn cỏ.

  • The bacteria in the caecum of herbivores are essential for breaking down complex carbohydrates and releasing nutrients for the animal's body to use.

    Các vi khuẩn trong manh tràng của động vật ăn cỏ đóng vai trò thiết yếu trong việc phân hủy carbohydrate phức hợp và giải phóng chất dinh dưỡng để cơ thể động vật sử dụng.

  • While the caecum is typically not discussed in medical scenarios, its presence or absence can be helpful in identifying species during surgery or autopsy.

    Mặc dù manh tràng thường không được đề cập đến trong các tình huống y tế, nhưng sự hiện diện hoặc vắng mặt của nó có thể hữu ích trong việc xác định loài trong quá trình phẫu thuật hoặc khám nghiệm tử thi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches