danh từ, số nhiều Cs, C's
c
100 (chữ số La mã)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la
c
/siː//siː/Ký hiệu "c" trong toán học có một số ý nghĩa tiềm ẩn dựa trên ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, một trong những cách sử dụng phổ biến và được công nhận nhất của nó là biểu diễn cho tốc độ ánh sáng, xấp xỉ 299.792.458 mét trên giây (m/s) trong chân không. Nguồn gốc của việc sử dụng "c" để chỉ tốc độ ánh sáng có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi nhà toán học và hình học người Pháp, Joseph-Louis Lagrange, sử dụng một ký hiệu tương tự, "v", để biểu thị thứ mà chúng ta hiện gọi là vận tốc. Điều này có thể đã ảnh hưởng đến việc lựa chọn "c" để biểu diễn cho tốc độ ánh sáng, vì ký hiệu này có một số điểm tương đồng với "v". Mối liên hệ giữa ánh sáng và chữ cái "c" trở nên nổi bật hơn vào đầu thế kỷ 20 với sự phát triển của thuyết tương đối hẹp của Einstein. Trong khuôn khổ này, "c" được xác định là một hằng số cơ bản bất biến với hệ quy chiếu của người quan sát và ý tưởng này cuối cùng đã củng cố "c" thành một ký hiệu thiết yếu trong vật lý và toán học. Kể từ đó, "c" vẫn là một trong những ký hiệu toán học dễ nhận biết và được sử dụng rộng rãi nhất, và giá trị của nó đã ăn sâu vào văn hóa đại chúng, đại diện cho tốc độ nhanh nhất có thể trong vũ trụ. Mặc dù có tầm quan trọng, "c" vẫn là một biểu diễn đơn giản và thanh lịch, phản ánh sự thanh lịch của các hiện tượng vật lý mà nó đại diện.
danh từ, số nhiều Cs, C's
c
100 (chữ số La mã)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la
(in writing) cent(s)
(bằng văn bản) cent(s)
(in writing) century
(bằng văn bản) thế kỷ
vào thế kỷ 19
một nhà thờ thế kỷ 19
Từ, cụm từ liên quan
(especially before dates) about; approximately (from Latin circa)
(đặc biệt là trước ngày tháng) khoảng; xấp xỉ (từ tiếng Latin circa)
c1890
(in cooking) cup
(trong nấu ăn) cốc
thêm 2c. bột mì