Định nghĩa của từ buttress

buttressnoun

Butress

/ˈbʌtrəs//ˈbʌtrəs/

Từ "buttress" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "buteur", có nghĩa là "grower" hoặc "người bảo vệ", và bắt nguồn từ tiếng Latin "butyrum", có nghĩa là "bơ". Từ tiếng Latin này được cho là ám chỉ cách một nhánh cây mọc ra từ thân cây, giống như một trụ đỡ kiến ​​trúc mọc ra từ bức tường để hỗ trợ nó. Vào thế kỷ 14, từ "buttress" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu ám chỉ một nhánh cây hoặc phần nhô ra mọc ra từ một cây. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm một cấu trúc hỗ trợ, chẳng hạn như tường hoặc cột, giúp tăng thêm sức mạnh hoặc sự ổn định cho một tòa nhà. Ngày nay, trụ đỡ là một đặc điểm kiến ​​trúc phổ biến, thường được sử dụng để ổn định hoặc gia cố tường hoặc nền móng của tòa nhà. Mặc dù đã phát triển, từ "buttress" vẫn gợi lên ý tưởng về sự phát triển và bảo vệ, phản ánh nguồn gốc tiếng Latin cổ đại của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường

meaningnúi ngang, hoành sơn

meaning(nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ

type ngoại động từ

meaningchống đỡ, làm cho vững chắc thêm

meaninglàm cho vững chắc thêm lý lẽ

namespace
Ví dụ:
  • The ancient church's facade was supported by four massive buttresses, which not only reinforced the structure but also added to the building's aesthetic appeal.

    Mặt tiền của nhà thờ cổ được hỗ trợ bởi bốn trụ đỡ lớn, không chỉ gia cố kết cấu mà còn tăng thêm tính thẩm mỹ cho tòa nhà.

  • The sturdy buttresses on the bridge provided additional support and prevented it from collapsing during heavy winds or flooding.

    Các trụ đỡ chắc chắn trên cầu cung cấp thêm khả năng hỗ trợ và ngăn cầu bị sập khi có gió lớn hoặc lũ lụt.

  • As she leaned against the buttress of the cathedral, she marveled at the intricate carvings and stained glass windows that adorned the structure.

    Khi dựa vào trụ đỡ của nhà thờ, cô ngạc nhiên trước những chạm khắc tinh xảo và cửa sổ kính màu trang trí cho công trình kiến ​​trúc này.

  • The engineer carefully designed the buildings' buttresses to ensure they could bear the weight of the spiraling staircases that twisted their way up the towering structure.

    Người kỹ sư đã cẩn thận thiết kế các trụ đỡ của tòa nhà để đảm bảo chúng có thể chịu được sức nặng của cầu thang xoắn ốc uốn lượn lên tòa nhà cao chót vót này.

  • The buttresses on the medieval castle allowed it to stand strong against the ravages of time and weather.

    Các trụ đỡ trên lâu đài thời trung cổ giúp nó đứng vững trước sự tàn phá của thời gian và thời tiết.

  • The old church's buttresses may have been added later as a sign of its lamentable decay.

    Các trụ đỡ của nhà thờ cũ có thể được thêm vào sau này như một dấu hiệu cho thấy sự xuống cấp đáng tiếc của nó.

  • The gargantuan buttresses of the church hulked like sentinels, reminding onlookers of centuries-old scars and survival tales.

    Những trụ đỡ khổng lồ của nhà thờ to lớn như những người lính canh, gợi cho người xem nhớ đến những vết sẹo hàng thế kỷ và những câu chuyện sống sót.

  • The snake-like buttresses snake their way up the skyscraper, a nod to the building's futuristic and sleek design.

    Những trụ đỡ hình con rắn uốn lượn lên tòa nhà chọc trời, thể hiện thiết kế tương lai và bóng bẩy của tòa nhà.

  • The student leaned against a buttress outside the lecture hall, savoring the quiet serenity in the air before the torrents of studying began again.

    Người sinh viên dựa vào bệ đỡ bên ngoài giảng đường, tận hưởng sự thanh bình tĩnh lặng trong không khí trước khi nhịp học tập dồn dập lại bắt đầu.

  • The couple romanticized against the buttresses as if they were the guardians of the cathedral's eternal love.

    Cặp đôi lãng mạn bên những trụ đỡ như thể chúng là người bảo vệ tình yêu vĩnh cửu của nhà thờ.

Từ, cụm từ liên quan