Định nghĩa của từ bus station

bus stationnoun

trạm xe buýt

/ˈbʌs steɪʃn//ˈbʌs steɪʃn/

Thuật ngữ "bus station" bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi xe buýt ngựa bắt đầu hoạt động như phương tiện giao thông công cộng tại các thành phố lớn. Những nhà ga này, ban đầu được gọi là "nhà chờ xe buýt", được xây dựng để cung cấp khu vực chờ cho hành khách và nơi trú ẩn cho các phương tiện. Vào đầu thế kỷ 20, khi công nghệ xe buýt cơ giới phát triển, thuật ngữ "bến xe buýt" bắt đầu thay thế "nhà chờ xe buýt". Mục đích chính của những nhà ga này là để lưu trữ và bảo dưỡng xe buýt, cũng như đóng vai trò là trung tâm cho hành khách và các phương tiện kết nối của họ. Tuy nhiên, thuật ngữ "bus station," đã trở nên phổ biến trong thời kỳ hậu Thế chiến II khi quá trình đô thị hóa rộng rãi dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng về cơ sở hạ tầng giao thông công cộng. Ngày nay, một bến xe buýt thường dùng để chỉ một trung tâm hiện đại, nhiều tầng có thể phục vụ nhiều dịch vụ xe buýt và thường tích hợp với các phương thức giao thông khác, chẳng hạn như tàu hỏa, tàu điện ngầm hoặc đường sắt nhẹ. Những nhà ga này đã trở thành thành phần thiết yếu của nhiều hệ thống giao thông đô thị, cung cấp một liên kết quan trọng cho hàng nghìn người đi làm và khách du lịch mỗi ngày.

namespace
Ví dụ:
  • I needed to catch the 8:15 bus from the main bus station to reach my morning meeting on time.

    Tôi cần bắt chuyến xe buýt lúc 8:15 từ bến xe buýt chính để đến kịp cuộc họp buổi sáng.

  • The bus station was crowded with people waiting for their respective buses during peak hours.

    Bến xe buýt đông nghẹt người chờ xe buýt vào giờ cao điểm.

  • The bus station has a coffee shop, a convenience store, and a lost and found office to make the waiting time more comfortable for passengers.

    Trạm xe buýt có quán cà phê, cửa hàng tiện lợi và văn phòng tìm đồ thất lạc để hành khách cảm thấy thoải mái hơn khi chờ đợi.

  • As I was running late, I decided to hail a cab instead of waiting at the bus station.

    Vì sắp muộn nên tôi quyết định gọi taxi thay vì đứng chờ ở bến xe buýt.

  • The announcement for the arrival of the next bus surprised me as I was waiting at the bus station, eager to start my journey.

    Thông báo về chuyến xe buýt tiếp theo khiến tôi ngạc nhiên khi tôi đang đợi ở bến xe buýt, háo hức bắt đầu hành trình.

  • The bus station has a digital screen displaying the arrival and departure times of buses for passengers' convenience.

    Trạm xe buýt có màn hình kỹ thuật số hiển thị thời gian đến và đi của xe buýt để hành khách thuận tiện theo dõi.

  • The bus station is connected to the city's transportation system, making it easy for passengers to switch between different modes of transport.

    Trạm xe buýt được kết nối với hệ thống giao thông của thành phố, giúp hành khách dễ dàng chuyển đổi giữa các phương tiện di chuyển khác nhau.

  • The bus station is close to other popular destinations, such as shopping malls and landmarks, making it a helpful starting point for exploring the city.

    Trạm xe buýt nằm gần các điểm đến phổ biến khác, chẳng hạn như trung tâm mua sắm và các địa danh, khiến nơi đây trở thành điểm khởi đầu hữu ích để khám phá thành phố.

  • I missed my bus by a few minutes but was relieved to know that the next one would arrive in no time at the bus station.

    Tôi đã lỡ chuyến xe buýt vài phút nhưng cảm thấy nhẹ nhõm khi biết chuyến tiếp theo sẽ đến ngay tại bến xe buýt.

  • The bus station was easy to find, and the people around were friendly, making it a welcoming sight for a traveler looking to embark on a new journey.

    Trạm xe buýt rất dễ tìm và người dân xung quanh rất thân thiện, tạo nên quang cảnh chào đón du khách muốn bắt đầu một hành trình mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches