Định nghĩa của từ bus lane

bus lanenoun

làn xe buýt

/ˈbʌs leɪn//ˈbʌs leɪn/

Thuật ngữ "bus lane" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1960 như một giải pháp cho tình trạng số lượng xe buýt trên đường phố ngày càng tăng và tình trạng tắc nghẽn do đó. Các thành phố như London và Manchester đã giới thiệu các làn đường dành riêng cho xe buýt di chuyển, cho phép chúng tránh được tình trạng giao thông dừng hoặc di chuyển chậm trên các làn đường chung. Điều này không chỉ cải thiện tốc độ và độ tin cậy của dịch vụ xe buýt mà còn giảm tổng thời gian di chuyển của hành khách. Sự thành công của các làn đường xe buýt ở Vương quốc Anh đã truyền cảm hứng cho các quốc gia khác áp dụng khái niệm này và kể từ đó, nó đã trở thành một đặc điểm chung trong cơ sở hạ tầng giao thông của nhiều thành phố trên khắp thế giới. Ngày nay, các làn đường xe buýt là một phần không thể thiếu của mạng lưới giao thông công cộng và được công nhận rộng rãi là một chiến lược quan trọng để thúc đẩy phát triển đô thị bền vững và giảm lượng khí thải carbon.

namespace
Ví dụ:
  • The bus lane on Main Street is strictly enforced during peak hours, so drivers must be cautious not to enter it during those times.

    Làn đường dành cho xe buýt trên phố Main được thực thi nghiêm ngặt vào giờ cao điểm, vì vậy, người lái xe phải cẩn thận không đi vào làn đường này vào những thời điểm đó.

  • I'm glad the new bus lane has been implemented on Elm Avenue, as it has significantly reduced my morning commute time.

    Tôi rất vui khi làn đường xe buýt mới được triển khai trên Đại lộ Elm vì nó đã rút ngắn đáng kể thời gian đi làm vào buổi sáng của tôi.

  • Avoiding the bus lane in the Evening Standard has helped me save time and money on my daily commute.

    Việc tránh làn xe buýt trên Evening Standard đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho việc đi lại hàng ngày.

  • The signs clearly indicate where the bus lane begins and ends, so remember to stay alert and obey the rules.

    Các biển báo chỉ rõ nơi bắt đầu và kết thúc làn xe buýt, vì vậy hãy nhớ luôn cảnh giác và tuân thủ các quy tắc.

  • The local authority has introduced a new bus lane system to prioritize public transport, making it more efficient and reliable for commuters.

    Chính quyền địa phương đã đưa ra hệ thống làn đường xe buýt mới để ưu tiên giao thông công cộng, giúp giao thông công cộng hiệu quả và đáng tin cậy hơn cho người đi làm.

  • Drivers who ignore the bus lane restrictions are hit with a hefty fine, so it's best to avoid the mistakes.

    Những người lái xe không tuân thủ lệnh hạn chế làn đường xe buýt sẽ bị phạt rất nặng, vì vậy tốt nhất là tránh mắc lỗi.

  • The introduction of the bus lane has led to a reduction in traffic congestion and pollution, making the overall environment much cleaner.

    Việc đưa làn xe buýt vào sử dụng đã làm giảm tình trạng tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm, giúp môi trường sạch hơn rất nhiều.

  • If you're driving during peak hours, make sure to give buses enough space and respect the rules of the bus lane.

    Nếu bạn lái xe vào giờ cao điểm, hãy đảm bảo dành đủ không gian cho xe buýt và tôn trọng các quy tắc của làn đường xe buýt.

  • Failing to pay attention to the bus lane signs could lead to a penalty charge notice, so be careful and stay informed.

    Không chú ý đến các biển báo làn đường xe buýt có thể dẫn đến việc bị phạt, vì vậy hãy cẩn thận và cập nhật thông tin.

  • The bus lane operates from Monday to Friday between :00 AM to 7:00 PM, and it's strictly enforced, so keep this in mind to avoid penalties.

    Làn xe buýt hoạt động từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, từ 00:00 sáng đến 7:00 tối và được thực hiện rất nghiêm ngặt, vì vậy hãy ghi nhớ điều này để tránh bị phạt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches