Định nghĩa của từ bunt

buntverb

Bunt

/bʌnt//bʌnt/

Từ "bunt" là một thuật ngữ thú vị có nguồn gốc độc đáo. Nó bắt nguồn từ trò chơi cricket của Anh vào thế kỷ 18, trong đó "bunt" dùng để chỉ cú đánh thấp, chậm của người đánh bóng, thường là trên mặt đất hoặc trên không. Theo thời gian, thuật ngữ "bunt" đã được những cầu thủ bóng chày đầu tiên của Mỹ sử dụng, những người đã áp dụng khái niệm về cú đánh thấp, chậm. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "bunt" đã mang một ý nghĩa mới trong bóng chày, cụ thể là ám chỉ một loại cú đánh mà bóng được đánh nhẹ và chậm một cách cố ý, thường là để thúc đẩy người chạy hoặc tránh đánh đôi. Ngày nay, thuật ngữ "bunt" được sử dụng trong cả bóng chày và bóng mềm để mô tả loại cú đánh này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)

type danh từ

meaningsự húc

meaning(thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng bậy (bóng chày)

namespace
Ví dụ:
  • The batter carefully positioned the ball just fair of the first baseman for a bunt single.

    Người đánh bóng cẩn thận đặt bóng ngay trước cầu thủ gôn đầu tiên để đánh bóng đơn.

  • The coach instructed the player to lay down a bunt in order to move the runners over.

    Huấn luyện viên hướng dẫn cầu thủ thực hiện cú đánh bóng để di chuyển người chạy.

  • The pitch was so slow that the batter had plenty of time to merely tap the ball ahead for a bunt.

    Tốc độ ném bóng chậm đến mức người đánh bóng có đủ thời gian để chỉ cần chạm nhẹ vào bóng về phía trước để đánh bóng.

  • The bunt went right to the second baseman, but the batter beat the throw to first for an infield single.

    Đường bóng bay thẳng đến cầu thủ gôn thứ hai, nhưng cầu thủ đánh bóng đã đánh trượt về gôn thứ nhất để ghi điểm đơn.

  • The hit-and-run play didn't work out as the batter popped the bunt up for an out.

    Pha đánh bóng nhanh không hiệu quả vì cầu thủ đánh bóng đã đánh bóng lên và loại đối thủ.

  • The bunt fell perfectly between the pitcher and the first baseman for a single.

    Đường bóng bay đến đúng vị trí giữa người ném bóng và cầu thủ gác gôn đầu tiên để ghi điểm.

  • The lazy liner bunted the opposite way for base hit.

    Người đánh bóng lười biếng đánh theo hướng ngược lại để vào bóng.

  • The runner at third base took off as the batter squared to bunt, and the throw from the catcher sailed into center field for a wild pitch.

    Người chạy ở gôn thứ ba chạy đi khi người đánh bóng chuẩn bị đánh bóng, và đường ném của người bắt bóng bay vào sân giữa khiến bóng bay ra ngoài.

  • The manager signaled for the bunt sign, hoping to bring the lead runner home from third base.

    Người quản lý ra hiệu cho tín hiệu đánh bóng, hy vọng đưa được người chạy dẫn đầu về đích từ gôn thứ ba.

  • The pitcher tried to make a play on the bunt, but the first baseman fielded the ball cleanly and threw it to the pitcher for the second out.

    Người ném bóng đã cố gắng thực hiện một pha đánh bóng, nhưng cầu thủ gôn đầu tiên đã bắt được bóng một cách gọn gàng và ném nó cho người ném bóng để loại đối thủ lần thứ hai.

Từ, cụm từ liên quan

All matches