Định nghĩa của từ bunkhouse

bunkhousenoun

nhà trọ

/ˈbʌŋkhaʊs//ˈbʌŋkhaʊs/

Từ "bunkhouse" ban đầu dùng để chỉ một loại hình nhà ở dành cho công nhân trong các ngành khai thác tài nguyên như khai thác gỗ, khai khoáng và chăn nuôi. Nó xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 ở Bắc Mỹ, khi các ngành công nghiệp này bắt đầu mở rộng nhanh chóng và đòi hỏi một lượng lớn lao động chân tay. Thuật ngữ "bunkhouse" kết hợp các từ "bunk" (có nghĩa là một chiếc giường đơn giản hoặc giường ngủ) và "house" (có nghĩa là một tòa nhà) để tạo ra một thuật ngữ mới mô tả một công trình được thiết kế riêng để cung cấp nhà ở tạm thời cho công nhân. Nhà trọ thường có nhiều giường tầng, phòng vệ sinh chung và có thể có bếp và khu vực ăn uống. Ý tưởng về nhà trọ là cung cấp cho công nhân một nơi an toàn và thuận tiện để ngủ và phục hồi sau những ngày dài lao động chân tay, đồng thời giúp kiểm soát chi phí cho người sử dụng lao động bằng cách cung cấp chỗ ở một phòng giá cả phải chăng, không yêu cầu phòng tắm riêng. Theo thời gian, thuật ngữ "bunkhouse" không chỉ gắn liền với ngành công nghiệp khai thác tài nguyên mà còn với các loại môi trường làm việc khác, chẳng hạn như doanh trại quân đội, trường nội trú và các tổ chức như nhà tù và bệnh viện. Trong khi chức năng và thiết kế của nhà trọ đã phát triển qua nhiều năm, ý tưởng cơ bản về việc cung cấp chỗ ở tạm thời cho số lượng lớn người trong một không gian chung vẫn giữ nguyên.

namespace
Ví dụ:
  • The ranch hand checked into the rustic bunkhouse for the night, eager to get some sleep after a long day of working on the range.

    Người làm việc ở trang trại đã đăng ký vào nhà nghỉ thô sơ để nghỉ qua đêm, mong muốn được ngủ một giấc sau một ngày dài làm việc trên đồng cỏ.

  • The bull riders and their bucking horses were housed in the spacious bunkhouse at the rodeo grounds, preparing for the excitement of the evening's events.

    Những người cưỡi bò và ngựa chiến của họ được ở trong nhà nghỉ rộng rãi tại bãi đấu rodeo, chuẩn bị cho sự kiện thú vị vào buổi tối.

  • The group of cowboys gathered around the table in the bunkhouse, playing cards and swapping stories about their time on the trail.

    Nhóm cao bồi tụ tập quanh chiếc bàn trong nhà nghỉ, chơi bài và kể cho nhau nghe những câu chuyện về chuyến đi của họ.

  • The bunkhouse provided affordable accommodations for the oilfield workers, as they waited for their shifts to begin at the nearby wells.

    Nhà trọ cung cấp chỗ ở giá cả phải chăng cho công nhân mỏ dầu trong khi họ chờ ca làm việc của mình bắt đầu tại các giếng dầu gần đó.

  • The bunkhouse was a rough-and-tumble place, full of the sounds of snoring and the occasional creak of the old wooden floorboards.

    Nhà trọ là một nơi lộn xộn, đầy tiếng ngáy và tiếng kẽo kẹt thỉnh thoảng của sàn gỗ cũ.

  • In the dimly lit bunkhouse, the letters and photographs on the walls served as a reminder of home, creating a cozy and comforting atmosphere.

    Trong căn nhà trọ thiếu ánh sáng, những lá thư và bức ảnh trên tường như lời nhắc nhở về quê nhà, tạo nên bầu không khí ấm cúng và dễ chịu.

  • The bunkhouse was especially hot and stuffy during the summer, with the sound of crickets and the smell of hay filling the air.

    Nhà trọ đặc biệt nóng và ngột ngạt vào mùa hè, với tiếng dế kêu và mùi cỏ khô nồng nặc trong không khí.

  • The bunkhouse had seen better days, but the cowboys didn't mind the peeling wallpaper and the leaky faucets, as they knew it was just part of the rustic charm.

    Ngôi nhà trọ đã từng có thời hoàng kim, nhưng những chàng cao bồi không bận tâm đến giấy dán tường bong tróc và vòi nước rò rỉ, vì họ biết đó chỉ là một phần của nét quyến rũ mộc mạc.

  • The bunkhouse was a place for rough-and-ready men, where a little bit of grit and determination went a long way.

    Nhà trọ là nơi dành cho những người đàn ông thô lỗ, nơi mà một chút can đảm và quyết tâm có thể mang lại thành quả to lớn.

  • The bunkhouse was a hub of activity at the construction site, as the workers gathered there to eat, sleep, and regroup before heading back out into the sun.

    Nhà trọ là trung tâm hoạt động của công trường xây dựng, nơi công nhân tụ tập để ăn, ngủ và tập hợp lại trước khi ra ngoài làm việc.