Định nghĩa của từ bungle

bungleverb

việc làm vụng về

/ˈbʌŋɡl//ˈbʌŋɡl/

Từ "bungle" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "bungle," có nghĩa là "làm rối" hoặc "làm rối tung". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một loại gỗ rối hoặc có nhiều nút thắt khó xử lý. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm bất kỳ tình huống hoặc hoạt động nào gây nhầm lẫn, mất tổ chức hoặc hỗn loạn. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này mang ý nghĩa ẩn dụ hơn, mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó vụng về, vụng về hoặc khó xử. Ngày nay, từ "bungle" thường được sử dụng để mô tả một lỗi hoặc một mớ hỗn độn và có thể được sử dụng như một động từ hoặc một danh từ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviệc làm vụng, việc làm cẩu thả

meaningviệc làm hỏng

meaningsự lộn xộn

type động từ

meaninglàm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu

meaninglàm hỏng việc

meaninglàm lộn xộn

namespace
Ví dụ:
  • The project manager bungled the deadline, causing the entire team to miss their delivery date.

    Người quản lý dự án đã bỏ lỡ thời hạn, khiến toàn bộ nhóm bị lỡ ngày giao hàng.

  • The actor botched his lines, resulting in an awkward and cringe-worthy performance.

    Nam diễn viên đã nói sai lời thoại, dẫn đến một màn trình diễn ngượng ngùng và đáng xấu hổ.

  • The chef bungled the dessert recipe, resulting in a messy and inedible creation.

    Đầu bếp đã làm hỏng công thức món tráng miệng, khiến món ăn trở nên lộn xộn và không thể ăn được.

  • The construction crew bungled the project, leaving the building in a halfway state that was both unsafe and unsightly.

    Đội thi công đã làm hỏng dự án, khiến tòa nhà chỉ mới hoàn thành được một nửa, vừa không an toàn vừa mất thẩm mỹ.

  • The politician bungled their response to the crisis, making the situation worse and losing public trust.

    Các chính trị gia đã phản ứng vụng về trước cuộc khủng hoảng, khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn và mất đi lòng tin của công chúng.

  • The teacher bungled the exam, accidentally grading a student's paper incorrectly.

    Giáo viên đã làm hỏng bài kiểm tra, vô tình chấm sai bài của một học sinh.

  • The athlete bungled their technique, resulting in a disqualification and a loss of points.

    Vận động viên này đã thực hiện sai kỹ thuật, dẫn đến bị loại và mất điểm.

  • The artist bungled their exhibition, allowing their work to get mixed up with someone else's and causing confusion among the audience.

    Nghệ sĩ đã làm hỏng triển lãm của mình khi để tác phẩm của mình bị trộn lẫn với tác phẩm của người khác và gây nhầm lẫn cho khán giả.

  • The mechanic bungled the repair job, leaving the car with a string of new problems and making it even less reliable.

    Người thợ máy đã làm hỏng công việc sửa chữa, khiến chiếc xe gặp phải một loạt vấn đề mới và khiến nó càng kém tin cậy hơn.

  • The designer bungled the prototype, resulting in a product that was both costly to manufacture and difficult to use.

    Nhà thiết kế đã làm hỏng nguyên mẫu, tạo ra một sản phẩm vừa tốn kém để sản xuất vừa khó sử dụng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches